Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 1 | 4 | 9 | -40 | 7 | 7 | 7% |
Chủ | 7 | 0 | 2 | 5 | -16 | 2 | 7 | 0% |
Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | -24 | 5 | 7 | 14% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 2 | 10 | -52 | 8 | 6 | 14% |
Chủ | 7 | 0 | 1 | 6 | -24 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | -28 | 7 | 5 | 29% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -20 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
|
03 | 03 | 13 | 13 |
0/0.5
T
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Cz WC
|
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
|
10 | 10 | 14 | 14 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Pardubice
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
Nữ Pardubice
Horni Herspice (W)
Nữ Pardubice
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ Synot Slovacko
Nữ Pardubice
Nữ Synot Slovacko
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ Slovan Liberec
Nữ Pardubice
Nữ Slovan Liberec
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
H
|
4
1.5/2
X
X
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
Nữ Pardubice
Horni Herspice (W)
Nữ Pardubice
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Nữ Dukla Prague
Nữ Pardubice
Nữ Dukla Prague
Nữ Pardubice
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
Slask Wroclaw (W)
Nữ Pardubice
Slask Wroclaw (W)
Nữ Pardubice
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
INT CF
|
Nữ SKF Zilina
Nữ Pardubice
Nữ SKF Zilina
Nữ Pardubice
|
04 | 07 | 04 | 07 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Nữ MFK Ruzomberok
Nữ Pardubice
Nữ MFK Ruzomberok
Nữ Pardubice
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ Slavia Praha
Nữ Pardubice
Nữ Slavia Praha
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Horni Herspice (W)
Nữ Pardubice
Horni Herspice (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Pardubice
Nữ Sparta Praha
Nữ Pardubice
|
50 | 120 | 50 | 120 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Pardubice
Nữ Synot Slovacko
Nữ Pardubice
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Pardubice
Nữ Slovan Liberec
Nữ Pardubice
|
52 | 63 | 52 | 63 |
B
|
3.5
T
|
INT FRL
|
Nữ Pardubice
Nữ Việt Nam
Nữ Pardubice
Nữ Việt Nam
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FC Praha (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
T
T
|
5
2
T
H
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
FC Praha (W)
Nữ Slavia Praha
FC Praha (W)
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
|
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Sparta Praha
FC Praha (W)
Nữ Sparta Praha
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
|
|
Cz WC
|
Ceske Budejovice (W)
FC Praha (W)
Ceske Budejovice (W)
FC Praha (W)
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
4
1.5
H
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
FC Praha (W)
Nữ Synot Slovacko
FC Praha (W)
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Slovan Liberec
FC Praha (W)
Nữ Slovan Liberec
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
B
T
|
3.5/4
T
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
FC Praha (W)
Nữ Sparta Praha
FC Praha (W)
|
81 | 15 1 | 81 | 15 1 |
|
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
Horni Herspice (W)
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
T
T
|
3.5/4
0/0.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Slavia Praha
FC Praha (W)
Nữ Slavia Praha
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Synot Slovacko
FC Praha (W)
Nữ Synot Slovacko
|
05 | 1 9 | 05 | 1 9 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
FC Praha (W)
Nữ Slovan Liberec
FC Praha (W)
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
Czech 2W
|
FC Praha (W)
Lisen(W)
FC Praha (W)
Lisen(W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
Czech 2W
|
Sparta Praha II (W)
FC Praha (W)
Sparta Praha II (W)
FC Praha (W)
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 0 | 8 |
Chủ vs Last 4 |
2 | 4 | 3 |
Khách vs Top 4 |
0 | 0 | 8 |
Khách vs Last 4 |
3 | 2 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 13
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.3
-
16 Tổng số mất bàn 40
-
1.6 Trung bình mất bàn 4
-
40% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 0%
-
50% TL thua 80%
3 trận sắp tới
Nữ Pardubice |
||
---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Horni Herspice (W)
|
7 Ngày |
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
|
13 Ngày |
FC Praha (W) |
||
---|---|---|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
|
7 Ngày |
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
FC Praha (W)
|
13 Ngày |