Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Lan Nữ U17 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 |
2 | U17 Nữ Na Uy | 2 | 1 | 0 | 1 | 8 | 3 |
3 | Áo Nữ U17 | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 |
4 | U17 Nữ Faroe Islands | 2 | 0 | 0 | 2 | -19 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EU-WU17
|
Hà Lan Nữ U17(N)
U17 Nữ Faroe Islands
Hà Lan Nữ U17(N)
U17 Nữ Faroe Islands
|
40 | 40 | 70 | 70 |
|
|
EU-WU17
|
Hà Lan Nữ U17
U17 Nữ Faroe Islands
Hà Lan Nữ U17
U17 Nữ Faroe Islands
|
30 | 30 | 50 | 50 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hà Lan Nữ U17
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EU-WU17
|
Hà Lan Nữ U17
U17 Nữ Na Uy
Hà Lan Nữ U17
U17 Nữ Na Uy
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
EU-WU17
|
Áo Nữ U17
Hà Lan Nữ U17
Áo Nữ U17
Hà Lan Nữ U17
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Thụy Điển(N)
Hà Lan Nữ U17
U17 Nữ Thụy Điển(N)
Hà Lan Nữ U17
|
02 | 35 | 02 | 35 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Anh
Hà Lan Nữ U17
U17 Nữ Anh
Hà Lan Nữ U17
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
EU-WU17
|
Hà Lan Nữ U17
Phần Lan U17 Nữ
Hà Lan Nữ U17
Phần Lan U17 Nữ
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan Nữ U17
Tây Ban Nha Nữ U17
Hà Lan Nữ U17
Tây Ban Nha Nữ U17
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Scotland Nữ U17
Hà Lan Nữ U17
Scotland Nữ U17
Hà Lan Nữ U17
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
EU-WU17
|
Hà Lan Nữ U17
U17 Nữ Anh
Hà Lan Nữ U17
U17 Nữ Anh
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
EU-WU17
|
Hà Lan Nữ U17(N)
U17 Nữ Faroe Islands
Hà Lan Nữ U17(N)
U17 Nữ Faroe Islands
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Séc(N)
Hà Lan Nữ U17
U17 Nữ Séc(N)
Hà Lan Nữ U17
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan Nữ U17
Pháp Nữ U17
Hà Lan Nữ U17
Pháp Nữ U17
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
EU-WU17
|
Hà Lan Nữ U17
Tây Ban Nha Nữ U17
Hà Lan Nữ U17
Tây Ban Nha Nữ U17
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
EU-WU17
|
Hà Lan Nữ U17
Thổ Nhĩ Kỳ U17 Nữ
Hà Lan Nữ U17
Thổ Nhĩ Kỳ U17 Nữ
|
40 | 61 | 40 | 61 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Ukraine
Hà Lan Nữ U17
U17 Nữ Ukraine
Hà Lan Nữ U17
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
INT FRL
|
U17 Nữ Anh(N)
Hà Lan Nữ U17
U17 Nữ Anh(N)
Hà Lan Nữ U17
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan Nữ U17
Pháp Nữ U17
Hà Lan Nữ U17
Pháp Nữ U17
|
01 | 14 | 01 | 14 |
|
|
EU-WU17
|
Hà Lan Nữ U17
Thụy Sĩ Nữ U17
Hà Lan Nữ U17
Thụy Sĩ Nữ U17
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
EU-WU17
|
Hà Lan Nữ U17
U17 Nữ Bulgaria
Hà Lan Nữ U17
U17 Nữ Bulgaria
|
11 | 62 | 11 | 62 |
|
|
EU-WU17
|
Phần Lan U17 Nữ
Hà Lan Nữ U17
Phần Lan U17 Nữ
Hà Lan Nữ U17
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan Nữ U17
U17 Nữ Bỉ
Hà Lan Nữ U17
U17 Nữ Bỉ
|
40 | 60 | 40 | 60 |
|
|
U17 Nữ Faroe Islands
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EU-WU17
|
U17 Nữ Faroe Islands
Áo Nữ U17
U17 Nữ Faroe Islands
Áo Nữ U17
|
05 | 0 9 | 05 | 0 9 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Faroe Islands
U17 Nữ Na Uy
U17 Nữ Faroe Islands
U17 Nữ Na Uy
|
08 | 0 10 | 08 | 0 10 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Faroe Islands
U17 Nữ Lithuania
U17 Nữ Faroe Islands
U17 Nữ Lithuania
|
20 | 3 4 | 20 | 3 4 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Ireland
U17 Nữ Faroe Islands
U17 Nữ Ireland
U17 Nữ Faroe Islands
|
42 | 6 4 | 42 | 6 4 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Faroe Islands(N)
U17 Nữ Séc
U17 Nữ Faroe Islands(N)
U17 Nữ Séc
|
04 | 0 9 | 04 | 0 9 |
|
|
EU-WU17
|
Hà Lan Nữ U17(N)
U17 Nữ Faroe Islands
Hà Lan Nữ U17(N)
U17 Nữ Faroe Islands
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Anh
U17 Nữ Faroe Islands
U17 Nữ Anh
U17 Nữ Faroe Islands
|
10 | 7 0 | 10 | 7 0 |
|
|
WBCUP
|
U17 Nữ Lithuania
U17 Nữ Faroe Islands
U17 Nữ Lithuania
U17 Nữ Faroe Islands
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
WBCUP
|
U17 Nữ Faroe Islands(N)
U17 Nữ Latvia
U17 Nữ Faroe Islands(N)
U17 Nữ Latvia
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
WBCUP
|
U17 Nữ Estonia
U17 Nữ Faroe Islands
U17 Nữ Estonia
U17 Nữ Faroe Islands
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Faroe Islands
U17 Nữ Romania
U17 Nữ Faroe Islands
U17 Nữ Romania
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Faroe Islands
U17 Nữ Georgia
U17 Nữ Faroe Islands
U17 Nữ Georgia
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Latvia
U17 Nữ Faroe Islands
U17 Nữ Latvia
U17 Nữ Faroe Islands
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Faroe Islands
Xứ Wales Nữ U17
U17 Nữ Faroe Islands
Xứ Wales Nữ U17
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Faroe Islands
Albania (W) U17
U17 Nữ Faroe Islands
Albania (W) U17
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
EU-WU17
|
Nữ Kazakhstan(U17)(N)
U17 Nữ Faroe Islands
Nữ Kazakhstan(U17)(N)
U17 Nữ Faroe Islands
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Faroe Islands
U17 Nữ Hy Lạp
U17 Nữ Faroe Islands
U17 Nữ Hy Lạp
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Faroe Islands
U17 Nữ Moldova
U17 Nữ Faroe Islands
U17 Nữ Moldova
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Lithuania
U17 Nữ Faroe Islands
U17 Nữ Lithuania
U17 Nữ Faroe Islands
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
EU-WU17
|
U17 Nữ Faroe Islands
U17 Nữ Bulgaria
U17 Nữ Faroe Islands
U17 Nữ Bulgaria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
34 Tổng số ghi bàn 11
-
3.4 Trung bình ghi bàn 1.1
-
13 Tổng số mất bàn 62
-
1.3 Trung bình mất bàn 6.2
-
70% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 10%
-
20% TL thua 90%