Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | 4 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 5 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | 50% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | 75% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 11 | 5 | 19 | 6 | 38 | 16 | 31% |
Chủ | 17 | 6 | 3 | 8 | 5 | 21 | 13 | 35% |
Khách | 18 | 5 | 2 | 11 | 1 | 17 | 16 | 28% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Tottenham Hotspur
Bodo Glimt
Tottenham Hotspur
Bodo Glimt
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bodo Glimt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Tottenham Hotspur
Bodo Glimt
Tottenham Hotspur
Bodo Glimt
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
NOR D1
|
Bodo Glimt
KFUM Oslo
Bodo Glimt
KFUM Oslo
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
NORC
|
Junkeren
Bodo Glimt
Junkeren
Bodo Glimt
|
02 | 15 | 02 | 15 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
NOR D1
|
Molde
Bodo Glimt
Molde
Bodo Glimt
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Lazio
Bodo Glimt
Lazio
Bodo Glimt
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Bodo Glimt
Lazio
Bodo Glimt
Lazio
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
NOR D1
|
Bodo Glimt
Ham-Kam
Bodo Glimt
Ham-Kam
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR D1
|
Bryne
Bodo Glimt
Bryne
Bodo Glimt
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NORC
|
Innstranden
Bodo Glimt
Innstranden
Bodo Glimt
|
07 | 08 | 07 | 08 |
|
|
INT CF
|
Molde
Bodo Glimt
Molde
Bodo Glimt
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA EL
|
Olympiakos Piraeus
Bodo Glimt
Olympiakos Piraeus
Bodo Glimt
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
UEFA EL
|
Bodo Glimt
Olympiakos Piraeus
Bodo Glimt
Olympiakos Piraeus
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA EL
|
Bodo Glimt
FC Twente Enschede
Bodo Glimt
FC Twente Enschede
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA EL
|
FC Twente Enschede
Bodo Glimt
FC Twente Enschede
Bodo Glimt
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA EL
|
Nice
Bodo Glimt
Nice
Bodo Glimt
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Bodo Glimt
Maccabi Tel Aviv
Bodo Glimt
Maccabi Tel Aviv
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Sparta Prague(N)
Bodo Glimt
Sparta Prague(N)
Bodo Glimt
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Fortuna Dusseldorf(N)
Bodo Glimt
Fortuna Dusseldorf(N)
Bodo Glimt
|
32 | 32 | 32 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Bodo Glimt
Besiktas JK
Bodo Glimt
Besiktas JK
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NOR D1
|
Bodo Glimt
Lillestrom
Bodo Glimt
Lillestrom
|
21 | 52 | 21 | 52 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tottenham Hotspur
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
West Ham United
Tottenham Hotspur
West Ham United
Tottenham Hotspur
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3
1/1.5
X
T
|
UEFA EL
|
Tottenham Hotspur
Bodo Glimt
Tottenham Hotspur
Bodo Glimt
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG PR
|
Liverpool
Tottenham Hotspur
Liverpool
Tottenham Hotspur
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Nottingham Forest
Tottenham Hotspur
Nottingham Forest
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA EL
|
Eintracht Frankfurt
Tottenham Hotspur
Eintracht Frankfurt
Tottenham Hotspur
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG PR
|
Wolves
Tottenham Hotspur
Wolves
Tottenham Hotspur
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA EL
|
Tottenham Hotspur
Eintracht Frankfurt
Tottenham Hotspur
Eintracht Frankfurt
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Southampton
Tottenham Hotspur
Southampton
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Fulham
Tottenham Hotspur
Fulham
Tottenham Hotspur
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Tottenham Hotspur
AZ Alkmaar
Tottenham Hotspur
AZ Alkmaar
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
AFC Bournemouth
Tottenham Hotspur
AFC Bournemouth
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
UEFA EL
|
AZ Alkmaar
Tottenham Hotspur
AZ Alkmaar
Tottenham Hotspur
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Ipswich
Tottenham Hotspur
Ipswich
Tottenham Hotspur
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Manchester United
Tottenham Hotspur
Manchester United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAC
|
Aston Villa
Tottenham Hotspur
Aston Villa
Tottenham Hotspur
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG LC
|
Liverpool
Tottenham Hotspur
Liverpool
Tottenham Hotspur
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG PR
|
Brentford
Tottenham Hotspur
Brentford
Tottenham Hotspur
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Tottenham Hotspur
Elfsborg
Tottenham Hotspur
Elfsborg
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Maurizio Mariani |
Điều khiển Bodo Glimt | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Tottenham Hotspur | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 80% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.3 |
Chấn thương
- | Gaute Gaute Vetti | Dominic Solanke | 19 |
Lucas Bergvall | 15 | ||
James Maddison | 10 | ||
Radu Dragusin | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 13
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
9 Tổng số mất bàn 18
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.8
-
70% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Bodo Glimt |
||
---|---|---|
NOR D1
|
Bodo Glimt
Stromsgodset
|
2 Ngày |
NORC
|
Aalesund FK
Bodo Glimt
|
4 Ngày |
NOR D1
|
Tromso IL
Bodo Glimt
|
8 Ngày |
Tottenham Hotspur |
||
---|---|---|
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Crystal Palace
|
3 Ngày |
ENG PR
|
Aston Villa
Tottenham Hotspur
|
8 Ngày |
ENG PR
|
Tottenham Hotspur
Brighton Hove Albion
|
17 Ngày |