Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 18 | 9 | 8 | 21 | 63 | 5 | 51% |
Chủ | 18 | 11 | 5 | 2 | 16 | 38 | 3 | 61% |
Khách | 17 | 7 | 4 | 6 | 5 | 25 | 7 | 41% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 11 | 33% |
Chủ | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 8 | 25% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 11 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Djurgardens
Chelsea FC
Djurgardens
Chelsea FC
|
02 | 02 | 14 | 14 |
-1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chelsea FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG PR
|
Chelsea FC
Liverpool
Chelsea FC
Liverpool
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA ECL
|
Djurgardens
Chelsea FC
Djurgardens
Chelsea FC
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Everton
Chelsea FC
Everton
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG PR
|
Fulham
Chelsea FC
Fulham
Chelsea FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA ECL
|
Chelsea FC
Legia Warszawa
Chelsea FC
Legia Warszawa
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Ipswich
Chelsea FC
Ipswich
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
Legia Warszawa
Chelsea FC
Legia Warszawa
Chelsea FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG PR
|
Brentford
Chelsea FC
Brentford
Chelsea FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
Chelsea FC
Tottenham Hotspur
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Arsenal
Chelsea FC
Arsenal
Chelsea FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA ECL
|
Chelsea FC
FC Copenhagen
Chelsea FC
FC Copenhagen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Leicester City
Chelsea FC
Leicester City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
FC Copenhagen
Chelsea FC
FC Copenhagen
Chelsea FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Southampton
Chelsea FC
Southampton
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Aston Villa
Chelsea FC
Aston Villa
Chelsea FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG FAC
|
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
Brighton Hove Albion
Chelsea FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
West Ham United
Chelsea FC
West Ham United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG PR
|
Manchester City
Chelsea FC
Manchester City
Chelsea FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG PR
|
Chelsea FC
Wolves
Chelsea FC
Wolves
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Djurgardens
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1
|
Djurgardens
AIK Solna
Djurgardens
AIK Solna
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
UEFA ECL
|
Djurgardens
Chelsea FC
Djurgardens
Chelsea FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SWE D1
|
Djurgardens
Osters IF
Djurgardens
Osters IF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1
|
Djurgardens
GAIS
Djurgardens
GAIS
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA ECL
|
Rapid Wien
Djurgardens
Rapid Wien
Djurgardens
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SWE D1
|
Hammarby
Djurgardens
Hammarby
Djurgardens
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
UEFA ECL
|
Djurgardens
Rapid Wien
Djurgardens
Rapid Wien
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SWE D1
|
IK Sirius FK
Djurgardens
IK Sirius FK
Djurgardens
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE D1
|
Djurgardens
Malmo FF
Djurgardens
Malmo FF
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Djurgardens(N)
KuPS
Djurgardens(N)
KuPS
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
UEFA ECL
|
Djurgardens
Pafos FC
Djurgardens
Pafos FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Brommapojkarna
Djurgardens
Brommapojkarna
Djurgardens
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
UEFA ECL
|
Pafos FC(N)
Djurgardens
Pafos FC(N)
Djurgardens
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE Cup
|
Djurgardens
IFK Goteborg
Djurgardens
IFK Goteborg
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SWE Cup
|
IK Oddevold(N)
Djurgardens
IK Oddevold(N)
Djurgardens
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE Cup
|
Djurgardens
Sandvikens IF
Djurgardens
Sandvikens IF
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Djurgardens
Ilves Tampere
Djurgardens
Ilves Tampere
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
|
3
X
|
INT CF
|
Mjallby AIF(N)
Djurgardens
Mjallby AIF(N)
Djurgardens
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Vasteras SK
Djurgardens
Vasteras SK
Djurgardens
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
|
|
UEFA ECL
|
Djurgardens
Legia Warszawa
Djurgardens
Legia Warszawa
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Joao Pedro Pinheiro |
Điều khiển Chelsea FC | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Djurgardens | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.4 |
Chấn thương
29 | Wesley Fofana | Albin Ekdal | 8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 6
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.6
-
8 Tổng số mất bàn 11
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.1
-
60% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
20% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Chelsea FC |
||
---|---|---|
ENG PR
|
Newcastle United
Chelsea FC
|
3 Ngày |
ENG PR
|
Chelsea FC
Manchester United
|
8 Ngày |
ENG PR
|
Nottingham Forest
Chelsea FC
|
17 Ngày |
Djurgardens |
||
---|---|---|
SWE D1
|
IFK Goteborg
Djurgardens
|
4 Ngày |
SWE D1
|
Djurgardens
Mjallby AIF
|
7 Ngày |
SWE D1
|
Elfsborg
Djurgardens
|
11 Ngày |