Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 8 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 8 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 7 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN CHL
|
TSS
Valour
TSS
Valour
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Valour
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Can PL
|
Valour
Vancouver FC
Valour
Vancouver FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
HFX Wanderers FC
Valour
HFX Wanderers FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Can PL
|
Forge FC
Valour
Forge FC
Valour
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Can PL
|
Pacific FC
Valour
Pacific FC
Valour
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
Can PL
|
Valour
Cavalry FC
Valour
Cavalry FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
|
2.5
T
|
Can PL
|
Vancouver FC
Valour
Vancouver FC
Valour
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5/3
X
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Can PL
|
Valour
Pacific FC
Valour
Pacific FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Can PL
|
Valour
HFX Wanderers FC
Valour
HFX Wanderers FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Can PL
|
York United FC
Valour
York United FC
Valour
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Can PL
|
Valour
Atletico Ottawa
Valour
Atletico Ottawa
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Can PL
|
Cavalry FC
Valour
Cavalry FC
Valour
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
Can PL
|
Valour
Vancouver FC
Valour
Vancouver FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Valour
HFX Wanderers FC
Valour
HFX Wanderers FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
York United FC
Valour
York United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Can PL
|
Valour
Forge FC
Valour
Forge FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Pacific FC
Valour
Pacific FC
Valour
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Can PL
|
Atletico Ottawa
Valour
Atletico Ottawa
Valour
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Can PL
|
HFX Wanderers FC
Valour
HFX Wanderers FC
Valour
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Can PL
|
Valour
Cavalry FC
Valour
Cavalry FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
TSS
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAN CHL
|
Pacific FC
TSS
Pacific FC
TSS
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CAN CHL
|
Pacific FC
TSS
Pacific FC
TSS
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CAN CHL
|
TSS
Valour
TSS
Valour
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
USA NPSL
|
TSS
Seattle Sounders U23
TSS
Seattle Sounders U23
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USA NPSL
|
Portland Timbers U23
TSS
Portland Timbers U23
TSS
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
USA NPSL
|
Seattle Sounders III
TSS
Seattle Sounders III
TSS
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
USA NPSL
|
Nani Lian
TSS
Nani Lian
TSS
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
|
|
USA NPSL
|
TSS
Seattle Sounders U23
TSS
Seattle Sounders U23
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USA NPSL
|
TSS
Nani Lian
TSS
Nani Lian
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA NPSL
|
TSS
Victoria Highlanders
TSS
Victoria Highlanders
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
USA NPSL
|
Calgary Foothills(N)
TSS
Calgary Foothills(N)
TSS
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA NPSL
|
Calgary Foothills
TSS
Calgary Foothills
TSS
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
USA NPSL
|
TSS
Calgary Foothills
TSS
Calgary Foothills
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
USA NPSL
|
TSS
Portland Timbers U23
TSS
Portland Timbers U23
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USA NPSL
|
TSS
Nani Lian
TSS
Nani Lian
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA NPSL
|
TSS
Seattle Sounders U23
TSS
Seattle Sounders U23
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
USA NPSL
|
TSS
Calgary Foothills
TSS
Calgary Foothills
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
USA NPSL
|
TSS
Seattle Sounders U23
TSS
Seattle Sounders U23
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USA NPSL
|
TSS
Victoria Highlanders
TSS
Victoria Highlanders
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
USA NPSL
|
TSS
Calgary Foothills
TSS
Calgary Foothills
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 8
-
0.7 Trung bình ghi bàn 0.8
-
13 Tổng số mất bàn 18
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.8
-
10% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 20%
-
50% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Valour |
||
---|---|---|
Can PL
|
Atletico Ottawa
Valour
|
3 Ngày |
Can PL
|
Valour
York United FC
|
9 Ngày |
Can PL
|
Cavalry FC
Valour
|
18 Ngày |