Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 8 | 9 | 16 | -24 | 33 | 11 | 24% |
Chủ | 16 | 6 | 3 | 7 | -4 | 21 | 10 | 38% |
Khách | 17 | 2 | 6 | 9 | -20 | 12 | 10 | 12% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 9 | 9 | 15 | -10 | 36 | 9 | 27% |
Chủ | 16 | 6 | 7 | 3 | 8 | 25 | 8 | 38% |
Khách | 17 | 3 | 2 | 12 | -18 | 11 | 11 | 18% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
Sion
Yverdon
Sion
Yverdon
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SUI SL
|
Yverdon
Sion
Yverdon
Sion
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SUI SL
|
Sion
Yverdon
Sion
Yverdon
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Sion
Yverdon
Sion
Yverdon
|
10 | 10 | 41 | 41 |
|
|
INT CF
|
Sion
Yverdon
Sion
Yverdon
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
INT CF
|
Yverdon
Sion
Yverdon
Sion
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-1
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Sion(N)
Yverdon
Sion(N)
Yverdon
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1/1.5
T
B
|
4
2
X
X
|
INT CF
|
Sion
Yverdon
Sion
Yverdon
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Sion
Yverdon
Sion
Yverdon
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
INT CF
|
Yverdon
Sion
Yverdon
Sion
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
INT CF
|
Yverdon(N)
Sion
Yverdon(N)
Sion
|
22 | 22 | 33 | 33 |
-0.5/1
T
|
3
T
|
INT CF
|
Yverdon
Sion
Yverdon
Sion
|
23 | 23 | 23 | 23 |
|
|
INT CF
|
Sion(N)
Yverdon
Sion(N)
Yverdon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Sion(N)
Yverdon
Sion(N)
Yverdon
|
30 | 30 | 51 | 51 |
|
|
INT CF
|
Sion
Yverdon
Sion
Yverdon
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
SUI CL
|
Yverdon
Sion
Yverdon
Sion
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
SUI CL
|
Sion
Yverdon
Sion
Yverdon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Yverdon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
Yverdon
St. Gallen
Yverdon
St. Gallen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Basel
Yverdon
Basel
Yverdon
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Yverdon
Grasshoppers
Yverdon
Grasshoppers
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
SUI SL
|
Young Boys
Yverdon
Young Boys
Yverdon
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Yverdon
FC Lugano
Yverdon
FC Lugano
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI SL
|
Sion
Yverdon
Sion
Yverdon
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SUI SL
|
Servette
Yverdon
Servette
Yverdon
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Yverdon
Winterthur
Yverdon
Winterthur
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI SL
|
Yverdon
FC Luzern
Yverdon
FC Luzern
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Zurich
Yverdon
Zurich
Yverdon
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Yverdon
St. Gallen
Yverdon
St. Gallen
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
Yverdon
Lausanne Sports
Yverdon
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Young Boys
Yverdon
Young Boys
Yverdon
|
20 | 61 | 20 | 61 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Yverdon
Winterthur
Yverdon
Winterthur
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI SL
|
Yverdon
Servette
Yverdon
Servette
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Zurich
Yverdon
Zurich
Yverdon
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SUI SL
|
Yverdon
Sion
Yverdon
Sion
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SUI SL
|
Grasshoppers
Yverdon
Grasshoppers
Yverdon
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI Cup
|
Yverdon
FC Lugano
Yverdon
FC Lugano
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Yverdon
FC Luzern
Yverdon
FC Luzern
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Sion
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI SL
|
Sion
Zurich
Sion
Zurich
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SUI SL
|
St. Gallen
Sion
St. Gallen
Sion
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI SL
|
Sion
Servette
Sion
Servette
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SUI SL
|
Lausanne Sports
Sion
Lausanne Sports
Sion
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI SL
|
Sion
Winterthur
Sion
Winterthur
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Sion
Yverdon
Sion
Yverdon
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Sion
Stade Nyonnais
Sion
Stade Nyonnais
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SUI SL
|
Grasshoppers
Sion
Grasshoppers
Sion
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SUI SL
|
Sion
FC Lugano
Sion
FC Lugano
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
SUI SL
|
Basel
Sion
Basel
Sion
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
SUI SL
|
FC Luzern
Sion
FC Luzern
Sion
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI SL
|
Sion
Zurich
Sion
Zurich
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SUI SL
|
Young Boys
Sion
Young Boys
Sion
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI SL
|
Sion
Servette
Sion
Servette
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
SUI SL
|
FC Lugano
Sion
FC Lugano
Sion
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
SUI SL
|
Basel
Sion
Basel
Sion
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI SL
|
Sion
Grasshoppers
Sion
Grasshoppers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
FUS Fath Union Sportive Rabat
Sion
FUS Fath Union Sportive Rabat
Sion
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
CODM Meknes
Sion
CODM Meknes
Sion
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
SUI SL
|
Yverdon
Sion
Yverdon
Sion
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
5 | 4 | 9 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 6 | 7 |
Khách vs Top 6 |
4 | 4 | 7 |
Khách vs Last 6 |
6 | 5 | 8 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Nico Gianforte |
Điều khiển Yverdon | 2 T 3 H 1 B |
Điều khiển Sion | 1 T 3 H 1 B |
10 trận gần đây | 60% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4.4 |
Chấn thương
3 | Dimitrije Kamenovic | Kevin Bua | 33 |
Nias Hefti | 20 | ||
Liam Chipperfield | 21 | ||
Pierrick Moulin | 32 |
Án treo giò
Kreshnik Hajrizi | 28 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 9
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.9
-
19 Tổng số mất bàn 12
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 30%
-
40% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Yverdon |
||
---|---|---|
SUI SL
|
Grasshoppers
Yverdon
|
4 Ngày |
SUI SL
|
Winterthur
Yverdon
|
7 Ngày |
SUI SL
|
Yverdon
Zurich
|
12 Ngày |
Sion |
||
---|---|---|
SUI SL
|
Sion
St. Gallen
|
3 Ngày |
SUI SL
|
Sion
Grasshoppers
|
7 Ngày |
SUI SL
|
Winterthur
Sion
|
12 Ngày |