Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | 6 | 38% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | 3 | 60% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 16 | 4 | 50% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | 5 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Macau Chiba FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAC D1
|
Macau Chiba FC
Sporting de Macau
Macau Chiba FC
Sporting de Macau
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
MAC D1
|
Macau Chiba FC
Lun Lok
Macau Chiba FC
Lun Lok
|
01 | 42 | 01 | 42 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
MAC D1
|
Macau University(N)
Macau Chiba FC
Macau University(N)
Macau Chiba FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
MAC D1
|
Macau Chiba FC
Gala FC
Macau Chiba FC
Gala FC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
MAC D1
|
Chao Pak Kei
Macau Chiba FC
Chao Pak Kei
Macau Chiba FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
4
1.5
H
T
|
MAC D1
|
Macau Chiba FC
Hang Sai
Macau Chiba FC
Hang Sai
|
21 | 43 | 21 | 43 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
MAC D1
|
Macau Chiba FC
Benfica de Macau
Macau Chiba FC
Benfica de Macau
|
03 | 34 | 03 | 34 |
|
|
MAC D1
|
Shao Jiang
Macau Chiba FC
Shao Jiang
Macau Chiba FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
Macau D2
|
Toi Seng
Macau Chiba FC
Toi Seng
Macau Chiba FC
|
20 | 70 | 20 | 70 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Macau D2
|
Macau University
Macau Chiba FC
Macau University
Macau Chiba FC
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Macau D2
|
Macau Chiba FC
Hang Sai
Macau Chiba FC
Hang Sai
|
01 | 16 | 01 | 16 |
|
|
Macau D2
|
Macau Chiba FC
Atletico de Macau
Macau Chiba FC
Atletico de Macau
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Macau D2
|
Macau Chiba FC
Hang Sai
Macau Chiba FC
Hang Sai
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
3/3.5
X
|
Macau D2
|
Wan Guan
Macau Chiba FC
Wan Guan
Macau Chiba FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Macau D2
|
Macau Chiba FC
Hong Lok
Macau Chiba FC
Hong Lok
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MAC FA CUP
|
Macau Chiba FC
Wan Guan
Macau Chiba FC
Wan Guan
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
MAC FA CUP
|
Toi Seng
Macau Chiba FC
Toi Seng
Macau Chiba FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
5
2
X
X
|
Cheng Fung
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAC D1
|
Benfica de Macau
Cheng Fung
Benfica de Macau
Cheng Fung
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
4
1.5/2
X
X
|
MAC D1
|
Cheng Fung
Sporting de Macau
Cheng Fung
Sporting de Macau
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
MAC D1
|
Lun Lok
Cheng Fung
Lun Lok
Cheng Fung
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
MAC D1
|
Cheng Fung
Macau University
Cheng Fung
Macau University
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
MAC D1
|
Gala FC
Cheng Fung
Gala FC
Cheng Fung
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5/2
X
X
|
MAC D1
|
Cheng Fung(N)
Chao Pak Kei
Cheng Fung(N)
Chao Pak Kei
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
H
|
4
1.5/2
H
T
|
MAC D1
|
Cheng Fung
Shao Jiang
Cheng Fung
Shao Jiang
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
MAC D1
|
Hang Sai
Cheng Fung
Hang Sai
Cheng Fung
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
MAC FA CUP
|
Chao Pak Kei
Cheng Fung
Chao Pak Kei
Cheng Fung
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
MAC FA CUP
|
Benfica de Macau
Cheng Fung
Benfica de Macau
Cheng Fung
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
MAC FA CUP
|
Macau University
Cheng Fung
Macau University
Cheng Fung
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
MAC D1
|
Lun Lok
Cheng Fung
Lun Lok
Cheng Fung
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
MAC D1
|
Cheng Fung
Chao Pak Kei
Cheng Fung
Chao Pak Kei
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
MAC D1
|
Benfica de Macau
Cheng Fung
Benfica de Macau
Cheng Fung
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
MAC D1
|
Cheng Fung
Hang Sai
Cheng Fung
Hang Sai
|
40 | 8 3 | 40 | 8 3 |
|
|
MAC D1
|
Cheng Fung
Lun Lok
Cheng Fung
Lun Lok
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
MAC D1
|
Chao Pak Kei
Cheng Fung
Chao Pak Kei
Cheng Fung
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
MAC D1
|
Cheng Fung
Benfica de Macau
Cheng Fung
Benfica de Macau
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
MAC D1
|
Hang Sai
Cheng Fung
Hang Sai
Cheng Fung
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
MAC D1
|
Windsor Arch Ka I
Cheng Fung
Windsor Arch Ka I
Cheng Fung
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
T
|
5
2/2.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 5 |
3 | 0 | 1 |
Khách vs Top 5 |
2 | 4 | 0 |
Khách vs Last 5 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 15
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
30 Tổng số mất bàn 13
-
3 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 40%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.3 | 2.7 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.4 | 2.0 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.8 | 3.4 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.0 | 2.6 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.2 | 3.2 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | 2.8 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.0 | 3.0 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.0 | 3.4 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.4 | 3.0 |