



0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 3 | 10 | -14 | 24 | 7 | 35% |
Chủ | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | 7 | 30% |
Khách | 10 | 4 | 1 | 5 | -13 | 13 | 7 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -6 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 4 | 11 | -15 | 19 | 8 | 25% |
Chủ | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | 8 | 20% |
Khách | 10 | 3 | 2 | 5 | -8 | 11 | 8 | 30% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
T
H
|
3.5
1.5
X
T
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
Tiffy Army FC
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
11 | 11 | 32 | 32 |
|
|
CPL
|
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
30 | 30 | 40 | 40 |
0
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
Tiffy Army FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
-0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
ISI Dangkor Senchey FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Ministry of Interior FA
ISI Dangkor Senchey FC
Ministry of Interior FA
ISI Dangkor Senchey FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Kirivong Sok Sen Chey
ISI Dangkor Senchey FC
Kirivong Sok Sen Chey
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CPL
|
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Life
ISI Dangkor Senchey FC
Life
ISI Dangkor Senchey FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Ministry of Interior FA
ISI Dangkor Senchey FC
Ministry of Interior FA
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
CPL
|
Kirivong Sok Sen Chey
ISI Dangkor Senchey FC
Kirivong Sok Sen Chey
ISI Dangkor Senchey FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CB-CUP
|
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
|
00 | 02 | 00 | 02 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Phnom Penh FC
ISI Dangkor Senchey FC
Phnom Penh FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
CPL
|
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
|
31 | 81 | 31 | 81 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Nagaworld FC
ISI Dangkor Senchey FC
Nagaworld FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Visakha FC
ISI Dangkor Senchey FC
Visakha FC
|
31 | 42 | 31 | 42 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Kirivong Sok Sen Chey
ISI Dangkor Senchey FC
Kirivong Sok Sen Chey
ISI Dangkor Senchey FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
5
2
X
H
|
CPL
|
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3.5
1.5
X
T
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
ISI Dangkor Senchey FC
Angkor Tiger FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
4
1.5
H
X
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Ministry of Interior FA
ISI Dangkor Senchey FC
Ministry of Interior FA
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
ISI Dangkor Senchey FC
Svay Rieng FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Life
ISI Dangkor Senchey FC
Life
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
ISI Dangkor Senchey FC
Phnom Penh FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
|
12 | 44 | 12 | 44 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tiffy Army FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Kirivong Sok Sen Chey
Tiffy Army FC
Kirivong Sok Sen Chey
Tiffy Army FC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CPL
|
Tiffy Army FC
Life
Tiffy Army FC
Life
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CPL
|
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Visakha FC
Tiffy Army FC
Visakha FC
Tiffy Army FC
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CPL
|
Ministry of Interior FA
Tiffy Army FC
Ministry of Interior FA
Tiffy Army FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
4
1.5
X
X
|
CPL
|
Tiffy Army FC
Kirivong Sok Sen Chey
Tiffy Army FC
Kirivong Sok Sen Chey
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Tiffy Army FC
Visakha FC
Tiffy Army FC
Visakha FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Life
Tiffy Army FC
Life
Tiffy Army FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Tiffy Army FC
Nagaworld FC
Tiffy Army FC
Nagaworld FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Tiffy Army FC
Kirivong Sok Sen Chey
Tiffy Army FC
Kirivong Sok Sen Chey
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Tiffy Army FC
Angkor Tiger FC
Tiffy Army FC
Angkor Tiger FC
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Boeung Ket
Tiffy Army FC
Boeung Ket
Tiffy Army FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Angkor Tiger FC
Tiffy Army FC
Angkor Tiger FC
Tiffy Army FC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
CPL
|
Visakha FC
Tiffy Army FC
Visakha FC
Tiffy Army FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
CPL
|
Ministry of Interior FA
Tiffy Army FC
Ministry of Interior FA
Tiffy Army FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CPL
|
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
Tiffy Army FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3.5
1.5
X
T
|
CPL
|
Life
Tiffy Army FC
Life
Tiffy Army FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
4
1.5
H
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Tiffy Army FC
Angkor Tiger FC
Tiffy Army FC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Tiffy Army FC
Phnom Penh FC
Tiffy Army FC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
B
|
4
1.5/2
H
T
|
CPL
|
Tiffy Army FC
Svay Rieng FC
Tiffy Army FC
Svay Rieng FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 2 | 9 |
Chủ vs Last 6 |
10 | 1 | 2 |
Khách vs Top 6 |
1 | 2 | 9 |
Khách vs Last 6 |
8 | 2 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 10
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1
-
15 Tổng số mất bàn 16
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 20%
-
50% TL thua 40%