Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 3 | 8 | 20 | 30 | 6 | 45% |
Chủ | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 14 | 5 | 40% |
Khách | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 16 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 14 | 2 | 4 | 31 | 44 | 3 | 70% |
Chủ | 10 | 8 | 1 | 1 | 17 | 25 | 3 | 80% |
Khách | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 19 | 4 | 60% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
|
20 | 20 | 31 | 31 |
1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0.5
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
CB-CUP
|
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0/0.5
B
|
3/3.5
X
|
CPL
|
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
|
11 | 11 | 42 | 42 |
-0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CPL
|
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
|
12 | 12 | 53 | 53 |
0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
CB-CUP
|
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
|
20 | 20 | 22 | 22 |
-0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CPL
|
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
|
10 | 10 | 32 | 32 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CB-CUP
|
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
|
00 | 00 | 32 | 32 |
1.5
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
CB-CUP
|
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0.5
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CPL
|
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
|
02 | 02 | 12 | 12 |
1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CPL
|
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
|
04 | 04 | 15 | 15 |
-0.5/1
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Boeung Ket
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Boeung Ket
Phnom Penh FC
Boeung Ket
Phnom Penh FC
|
11 | 43 | 11 | 43 |
|
|
CB-CUP
|
Boeung Ket
Svay Rieng FC
Boeung Ket
Svay Rieng FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Boeung Ket
Svay Rieng FC
Boeung Ket
Svay Rieng FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CPL
|
Boeung Ket
Nagaworld FC
Boeung Ket
Nagaworld FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Boeung Ket
Phnom Penh FC
Boeung Ket
|
32 | 32 | 32 | 32 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
CB-CUP
|
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
|
00 | 02 | 00 | 02 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Boeung Ket
Svay Rieng FC
Boeung Ket
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
Boeung Ket
ISI Dangkor Senchey FC
|
31 | 81 | 31 | 81 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Boeung Ket
Tiffy Army FC
Boeung Ket
Tiffy Army FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Ministry of Interior FA
Boeung Ket
Ministry of Interior FA
Boeung Ket
|
12 | 16 | 12 | 16 |
T
B
|
4.5/5
2
T
T
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Boeung Ket
Svay Rieng FC
Boeung Ket
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Life
Boeung Ket
Life
Boeung Ket
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Nagaworld FC
Boeung Ket
Nagaworld FC
Boeung Ket
|
04 | 15 | 04 | 15 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Boeung Ket
Phnom Penh FC
Boeung Ket
Phnom Penh FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Visakha FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CB-CUP
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Visakha FC
Svay Rieng FC
Visakha FC
Svay Rieng FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
CB-CUP
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Nagaworld FC
Visakha FC
Nagaworld FC
Visakha FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Visakha FC
Angkor Tiger FC
Visakha FC
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CB-CUP
|
Visakha FC
Tiffy Army FC
Visakha FC
Tiffy Army FC
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CPL
|
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Visakha FC
Svay Rieng FC
Visakha FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
T
|
CPL
|
Visakha FC
Nagaworld FC
Visakha FC
Nagaworld FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Tiffy Army FC
Visakha FC
Tiffy Army FC
Visakha FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CPL
|
Boeung Ket
Visakha FC
Boeung Ket
Visakha FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Visakha FC
Siem Reap
Visakha FC
Siem Reap
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
5
2/2.5
H
T
|
CPL
|
Kirivong Sok Sen Chey
Visakha FC
Kirivong Sok Sen Chey
Visakha FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
T
|
4.5/5
2
X
H
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Visakha FC
ISI Dangkor Senchey FC
Visakha FC
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Visakha FC
Tiffy Army FC
Visakha FC
Tiffy Army FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Visakha FC
Angkor Tiger FC
Visakha FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Visakha FC
Ministry of Interior FA
Visakha FC
Ministry of Interior FA
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
H
|
5.5
2/2.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Visakha FC
Svay Rieng FC
Visakha FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
4 | 2 | 12 |
Chủ vs Last 6 |
8 | 2 | 0 |
Khách vs Top 6 |
12 | 2 | 5 |
Khách vs Last 6 |
8 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 17
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.7
-
13 Tổng số mất bàn 9
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 10%
-
40% TL thua 30%