Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 16 | 3 | 1 | 44 | 51 | 2 | 80% |
Chủ | 10 | 9 | 1 | 0 | 25 | 28 | 2 | 90% |
Khách | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 23 | 1 | 70% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 4 | 5 | 17 | 37 | 4 | 55% |
Chủ | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 21 | 4 | 55% |
Khách | 9 | 5 | 1 | 3 | 2 | 16 | 6 | 56% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-1
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-1
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
|
21 | 21 | 31 | 31 |
3
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-3
B
|
4
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
|
21 | 21 | 32 | 32 |
3.5/4
B
B
|
4.5
2
T
T
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1.5/2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
|
80 | 80 | 81 | 81 |
1.5/2
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
|
13 | 13 | 14 | 14 |
-0.5/1
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0/0.5
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
|
11 | 11 | 42 | 42 |
-1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Phnom Penh FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CB-CUP
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
|
02 | 24 | 02 | 24 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CB-CUP
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Boeung Ket
Phnom Penh FC
Boeung Ket
Phnom Penh FC
|
11 | 43 | 11 | 43 |
|
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CB-CUP
|
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Boeung Ket
Phnom Penh FC
Boeung Ket
|
32 | 32 | 32 | 32 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
CB-CUP
|
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CPL
|
Visakha FC
Phnom Penh FC
Visakha FC
Phnom Penh FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CPL
|
ISI Dangkor Senchey FC
Phnom Penh FC
ISI Dangkor Senchey FC
Phnom Penh FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Phnom Penh FC
Pursath
Phnom Penh FC
Pursath
|
20 | 70 | 20 | 70 |
T
T
|
4.5/5
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Ministry of Interior FA
Phnom Penh FC
Ministry of Interior FA
Phnom Penh FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
Svay Rieng FC
Phnom Penh FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Life
Phnom Penh FC
Life
Phnom Penh FC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
Phnom Penh FC
Nagaworld FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Phnom Penh FC
Kirivong Sok Sen Chey
Phnom Penh FC
Kirivong Sok Sen Chey
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
B
|
6.5
2.5/3
X
X
|
Angkor Tiger FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Svay Rieng FC
Angkor Tiger FC
Svay Rieng FC
Angkor Tiger FC
|
41 | 6 1 | 41 | 6 1 |
|
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Nagaworld FC
Angkor Tiger FC
Nagaworld FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Visakha FC
Angkor Tiger FC
Visakha FC
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CPL
|
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Svay Rieng FC
Angkor Tiger FC
Svay Rieng FC
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CPL
|
Nagaworld FC
Angkor Tiger FC
Nagaworld FC
Angkor Tiger FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Life
Angkor Tiger FC
Life
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
Angkor Tiger FC
Phnom Penh FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Tiffy Army FC
Angkor Tiger FC
Tiffy Army FC
Angkor Tiger FC
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Svay Rieng FC
Angkor Tiger FC
Svay Rieng FC
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
Angkor Tiger FC
Boeung Ket
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CB-CUP
|
Angkor Tiger FC
Tiffy Army FC
Angkor Tiger FC
Tiffy Army FC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Nagaworld FC
Angkor Tiger FC
Nagaworld FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Visakha FC
Angkor Tiger FC
Visakha FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Kirivong Sok Sen Chey
Angkor Tiger FC
Kirivong Sok Sen Chey
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
5
2
T
T
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
ISI Dangkor Senchey FC
Angkor Tiger FC
ISI Dangkor Senchey FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
4
1.5
H
X
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Tiffy Army FC
Angkor Tiger FC
Tiffy Army FC
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CPL
|
Angkor Tiger FC
Ministry of Interior FA
Angkor Tiger FC
Ministry of Interior FA
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
11 | 3 | 4 |
Chủ vs Last 6 |
10 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
4 | 3 | 12 |
Khách vs Last 6 |
7 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 13
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
14 Tổng số mất bàn 24
-
1.4 Trung bình mất bàn 2.4
-
60% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 10%
-
30% TL thua 70%