Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Papua New Guinea U16 | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 |
2 | Vanuatu U16 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
3 | Tonga U16 | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 |
4 | American Samoa U16 | 2 | 0 | 1 | 1 | -7 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
OFCCU19
|
Papua New Guinea U16(N)
Vanuatu U16
Papua New Guinea U16(N)
Vanuatu U16
|
20 | 20 | 50 | 50 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Vanuatu U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
OFCCU19
|
Tonga U16
Vanuatu U16
Tonga U16
Vanuatu U16
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
OFCCU19
|
American Samoa U16
Vanuatu U16
American Samoa U16
Vanuatu U16
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
OFCCU19
|
Vanuatu U16
Solomon Islands U16
Vanuatu U16
Solomon Islands U16
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
OFCCU19
|
Vanuatu U16
Fiji U16
Vanuatu U16
Fiji U16
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
OFCCU19
|
Cook Islands U16
Vanuatu U16
Cook Islands U16
Vanuatu U16
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
OFCCU19
|
New Zealand U16
Vanuatu U16
New Zealand U16
Vanuatu U16
|
40 | 90 | 40 | 90 |
|
|
OFCCU19
|
Solomon Islands U16
Vanuatu U16
Solomon Islands U16
Vanuatu U16
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
OFCCU19
|
Papua New Guinea U16(N)
Vanuatu U16
Papua New Guinea U16(N)
Vanuatu U16
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
OFCCU19
|
Vanuatu U16(N)
New Zealand U16
Vanuatu U16(N)
New Zealand U16
|
05 | 08 | 05 | 08 |
|
|
Papua New Guinea U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
OFCCU19
|
American Samoa U16
Papua New Guinea U16
American Samoa U16
Papua New Guinea U16
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
|
|
OFCCU19
|
Tonga U16
Papua New Guinea U16
Tonga U16
Papua New Guinea U16
|
05 | 2 5 | 05 | 2 5 |
|
|
OFCCU19
|
Tonga U16
Papua New Guinea U16
Tonga U16
Papua New Guinea U16
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
OFCCU19
|
Papua New Guinea U16
American Samoa U16
Papua New Guinea U16
American Samoa U16
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
OFCCU19
|
Papua New Guinea U16
Solomon Islands U16
Papua New Guinea U16
Solomon Islands U16
|
05 | 0 14 | 05 | 0 14 |
|
|
OFCCU19
|
New Zealand U16(N)
Papua New Guinea U16
New Zealand U16(N)
Papua New Guinea U16
|
01 | 4 3 | 01 | 4 3 |
|
|
OFCCU19
|
Papua New Guinea U16(N)
Vanuatu U16
Papua New Guinea U16(N)
Vanuatu U16
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
OFCCU19
|
Solomon Islands U16
Papua New Guinea U16
Solomon Islands U16
Papua New Guinea U16
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 23
-
0.8 Trung bình ghi bàn 2.9
-
38 Tổng số mất bàn 33
-
4.2 Trung bình mất bàn 4.1
-
0% TL thắng 50%
-
22% TL hòa 0%
-
78% TL thua 50%