Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 17 | 7 | 8 | 23 | 58 | 3 | 53% |
Chủ | 16 | 9 | 4 | 3 | 20 | 31 | 3 | 56% |
Khách | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 13 | 9 | 10 | 9 | 48 | 5 | 41% |
Chủ | 16 | 9 | 4 | 3 | 13 | 31 | 4 | 56% |
Khách | 16 | 4 | 5 | 7 | -4 | 17 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
|
02 | 02 | 12 | 12 |
1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
|
22 | 22 | 34 | 34 |
1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0/0.5
B
|
2/2.5
T
|
THA L2
|
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Phrae United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Phrae United FC
JL Chiangmai United FC
Phrae United FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
TH FC
|
Ratchaburi FC
Phrae United FC
Ratchaburi FC
Phrae United FC
|
21 | 71 | 21 | 71 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Phrae United FC
Ayutthaya United
Phrae United FC
Ayutthaya United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Phrae United FC
Nakhon Si United FC
Phrae United FC
Nakhon Si United FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Phrae United FC
Chanthaburi FC
Phrae United FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Phrae United FC
Suphanburi FC
Phrae United FC
Suphanburi FC
|
10 | 61 | 10 | 61 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Phrae United FC
Kasetsart FC
Phrae United FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Phrae United FC
Pattaya Discovery United FC
Phrae United FC
Pattaya Discovery United FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Phrae United FC
BEC Tero Sasana
Phrae United FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Phrae United FC
Chainat Hornbill FC
Phrae United FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Phrae United FC
Nakhon Si United FC
Phrae United FC
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Phrae United FC
Chonburi Shark FC
Phrae United FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Phrae United FC
Mahasarakham United FC
Phrae United FC
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
TH FC
|
Phrae United FC
Rayong FC
Phrae United FC
Rayong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Phrae United FC
Trat FC
Phrae United FC
Trat FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Sisaket FC
Phrae United FC
Sisaket FC
Phrae United FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Phrae United FC
Bangkok FC
Phrae United FC
Bangkok FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Lampang FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Lampang FC
DP Kanchanaburi
Lampang FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA L2
|
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Ayutthaya United
Lampang FC
Ayutthaya United
Lampang FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Lampang FC
Pattaya Discovery United FC
Lampang FC
Pattaya Discovery United FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Suphanburi FC
Lampang FC
Suphanburi FC
Lampang FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Lampang FC
Nakhon Si United FC
Lampang FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Lampang FC
BEC Tero Sasana
Lampang FC
BEC Tero Sasana
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Lampang FC
Chanthaburi FC
Lampang FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Lampang FC
Trat FC
Lampang FC
Trat FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
THA L2
|
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
Chainat Hornbill FC
Lampang FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Lampang FC
Mahasarakham United FC
Lampang FC
Mahasarakham United FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Sisaket FC
Lampang FC
Sisaket FC
Lampang FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
TH FC
|
Nakhon Si United FC
Lampang FC
Nakhon Si United FC
Lampang FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Lampang FC
Chonburi Shark FC
Lampang FC
Chonburi Shark FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Bangkok FC
Lampang FC
Bangkok FC
Lampang FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Lampang FC
Kasetsart FC
Lampang FC
Kasetsart FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
JL Chiangmai United FC
Lampang FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Lampang FC
Ayutthaya United
Lampang FC
Ayutthaya United
|
12 | 3 4 | 12 | 3 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 13
-
2 Trung bình ghi bàn 1.3
-
20 Tổng số mất bàn 12
-
2 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%