Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 7 | 33% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Gần đây | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Gilla FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN CUP
|
Gilla FC
Valtti
Gilla FC
Valtti
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
5
2
X
X
|
Klubi 04
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D2
|
SJK Akatemia
Klubi 04
SJK Akatemia
Klubi 04
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D2
|
Klubi 04
Lahti
Klubi 04
Lahti
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FIN D2
|
Klubi 04
JaPS
Klubi 04
JaPS
|
21 | 4 6 | 21 | 4 6 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN CUP
|
KelA Akatemia
Klubi 04
KelA Akatemia
Klubi 04
|
03 | 0 10 | 03 | 0 10 |
|
|
INT CF
|
Ekenas IF Fotboll
Klubi 04
Ekenas IF Fotboll
Klubi 04
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
SalPa
Klubi 04
SalPa
Klubi 04
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
FC Haka
Klubi 04
FC Haka
Klubi 04
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN YCUP
|
Klubi 04
KaPa Helsinki
Klubi 04
KaPa Helsinki
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN YCUP
|
JIPPO
Klubi 04
JIPPO
Klubi 04
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Klubi 04
PK Keski Uusimaa(PKKU)
Klubi 04
PK Keski Uusimaa(PKKU)
|
03 | 2 5 | 03 | 2 5 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FIN YCUP
|
Klubi 04(N)
JaPS
Klubi 04(N)
JaPS
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN YCUP
|
Lahti
Klubi 04
Lahti
Klubi 04
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Klubi 04
Atlantis
Klubi 04
Atlantis
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Klubi 04(N)
PK-35
Klubi 04(N)
PK-35
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
KPV
Klubi 04
KPV
Klubi 04
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
3
H
|
FIN D3 A
|
Klubi 04
Jazz Pori
Klubi 04
Jazz Pori
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Klubi 04
Oulun LS
Klubi 04
Oulun LS
|
22 | 5 3 | 22 | 5 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
RoPS Rovaniemi
Klubi 04
RoPS Rovaniemi
Klubi 04
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Klubi 04
Atlantis
Klubi 04
Atlantis
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
FIN D3 A
|
PK Keski Uusimaa(PKKU)
Klubi 04
PK Keski Uusimaa(PKKU)
Klubi 04
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 24
-
1 Trung bình ghi bàn 2.4
-
1 Tổng số mất bàn 18
-
1 Trung bình mất bàn 1.8
-
0% TL thắng 40%
-
100% TL hòa 10%
-
0% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Klubi 04 |
||
---|---|---|
FIN D2
|
Ekenas IF Fotboll
Klubi 04
|
3 Ngày |
FIN D2
|
Klubi 04
TPS Turku
|
11 Ngày |
FIN D2
|
JIPPO
Klubi 04
|
14 Ngày |