Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 3 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 7 | 0% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
PoPo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN CUP
|
PoPo
Edustus IPS
PoPo
Edustus IPS
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
FIN CUP
|
PoPo
Poxyt B
PoPo
Poxyt B
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
FIN CUP
|
PoPo
Ponnistus
PoPo
Ponnistus
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
KuPS(Trẻ)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
KPV
KuPS(Trẻ)
KPV
KuPS(Trẻ)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
PK Keski Uusimaa(PKKU)
KuPS(Trẻ)
PK Keski Uusimaa(PKKU)
KuPS(Trẻ)
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
KuPS(Trẻ)
Jazz Pori
KuPS(Trẻ)
Jazz Pori
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN CUP
|
KuPS(Trẻ)
Jyvaskyla JK
KuPS(Trẻ)
Jyvaskyla JK
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
KuPS(Trẻ)
Jyvaskyla JK
KuPS(Trẻ)
Jyvaskyla JK
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
KuPS(Trẻ)
Oulun LS
KuPS(Trẻ)
Oulun LS
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
KuPS(Trẻ)
SJK Akatemia
KuPS(Trẻ)
SJK Akatemia
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
JIPPO
KuPS(Trẻ)
JIPPO
KuPS(Trẻ)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
SJK Akatemia(N)
KuPS(Trẻ)
SJK Akatemia(N)
KuPS(Trẻ)
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
FIN D3 A
|
EPS Espoo
KuPS(Trẻ)
EPS Espoo
KuPS(Trẻ)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
T
|
3.5
T
|
FIN D3 A
|
VIFK Vaasa
KuPS(Trẻ)
VIFK Vaasa
KuPS(Trẻ)
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3.5
X
|
FIN D3 A
|
KuPS(Trẻ)
PK Keski Uusimaa(PKKU)
KuPS(Trẻ)
PK Keski Uusimaa(PKKU)
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
KuPS(Trẻ)
FC Vaajakoski
KuPS(Trẻ)
FC Vaajakoski
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
H
T
|
4
1.5/2
T
T
|
FIN D3 A
|
Jyvaskyla JK
KuPS(Trẻ)
Jyvaskyla JK
KuPS(Trẻ)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
KuPS(Trẻ)
Atlantis
KuPS(Trẻ)
Atlantis
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Jyvaskyla JK
KuPS(Trẻ)
Jyvaskyla JK
KuPS(Trẻ)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
EPS Espoo
KuPS(Trẻ)
EPS Espoo
KuPS(Trẻ)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
FIN D3 A
|
KuPS(Trẻ)
RoPS Rovaniemi
KuPS(Trẻ)
RoPS Rovaniemi
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
FIN D3 A
|
Oulun LS
KuPS(Trẻ)
Oulun LS
KuPS(Trẻ)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
KuPS(Trẻ)
KPV
KuPS(Trẻ)
KPV
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 18
-
1 Trung bình ghi bàn 1.8
-
5 Tổng số mất bàn 17
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.7
-
33% TL thắng 30%
-
33% TL hòa 40%
-
33% TL thua 30%
3 trận sắp tới
KuPS(Trẻ) |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
KuPS(Trẻ)
Atlantis
|
3 Ngày |
FIN D3 A
|
MP Mikkeli
KuPS(Trẻ)
|
9 Ngày |
FIN D3 A
|
KuPS(Trẻ)
Oulun LS
|
16 Ngày |