Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Phần Lan U16
Hy Lạp U16
Phần Lan U16
Hy Lạp U16
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Phần Lan U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Phần Lan U16
U16 Ukraine
Phần Lan U16
U16 Ukraine
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Phần Lan U16
Hungary U16
Phần Lan U16
Hungary U16
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Estonia U16
Phần Lan U16
Estonia U16
Phần Lan U16
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Sweden U16
Phần Lan U16
Sweden U16
Phần Lan U16
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Croatia U16
Phần Lan U16
Croatia U16
Phần Lan U16
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Phần Lan U16(N)
Uruguay U16
Phần Lan U16(N)
Uruguay U16
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Phần Lan U16(N)
Sweden U16
Phần Lan U16(N)
Sweden U16
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Ireland U16
Phần Lan U16
Ireland U16
Phần Lan U16
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland U16
Phần Lan U16
Bắc Ireland U16
Phần Lan U16
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
INT FRL
|
Estonia U16
Phần Lan U16
Estonia U16
Phần Lan U16
|
13 | 34 | 13 | 34 |
|
|
INT FRL
|
Phần Lan U16
Hy Lạp U16
Phần Lan U16
Hy Lạp U16
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Phần Lan U16
Wales U16
Phần Lan U16
Wales U16
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
INT FRL
|
Phần Lan U16
Hungary U16
Phần Lan U16
Hungary U16
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Phần Lan U16
Estonia U16
Phần Lan U16
Estonia U16
|
11 | 62 | 11 | 62 |
|
|
INT CF
|
Phần Lan U16
Bắc Ireland U16
Phần Lan U16
Bắc Ireland U16
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland U16
Phần Lan U16
Bắc Ireland U16
Phần Lan U16
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland U16
Phần Lan U16
Bắc Ireland U16
Phần Lan U16
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT FRLW
|
Phần Lan U16
Sweden U16
Phần Lan U16
Sweden U16
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT FRLW
|
Phần Lan U16
Iceland U16
Phần Lan U16
Iceland U16
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Phần Lan U16
Bắc Ireland U16
Phần Lan U16
Bắc Ireland U16
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
Hy Lạp U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Hungary U16(N)
Hy Lạp U16
Hungary U16(N)
Hy Lạp U16
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Hy Lạp U16(N)
U16 Ukraine
Hy Lạp U16(N)
U16 Ukraine
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Slovenia U16(N)
Hy Lạp U16
Slovenia U16(N)
Hy Lạp U16
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
|
|
INT FRL
|
Hy Lạp U16(N)
Hungary U16
Hy Lạp U16(N)
Hungary U16
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Bosnia and Herzegovina U16
Hy Lạp U16
Bosnia and Herzegovina U16
Hy Lạp U16
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
AEG C
|
Ireland U16(N)
Hy Lạp U16
Ireland U16(N)
Hy Lạp U16
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
|
|
AEG C
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Hy Lạp U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Hy Lạp U16
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
AEG C
|
Séc U16
Hy Lạp U16
Séc U16
Hy Lạp U16
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Phần Lan U16
Hy Lạp U16
Phần Lan U16
Hy Lạp U16
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Hy Lạp U16
Hungary U16
Hy Lạp U16
Hungary U16
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Hy Lạp U16(N)
Wales U16
Hy Lạp U16(N)
Wales U16
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
INT FRL
|
Hy Lạp U16
Slovakia U16
Hy Lạp U16
Slovakia U16
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Hy Lạp U16
Wales U16
Hy Lạp U16
Wales U16
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Hy Lạp U16
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Hy Lạp U16
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Hy Lạp U16(N)
Montenegro U16
Hy Lạp U16(N)
Montenegro U16
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
U16 Ukraine(N)
Hy Lạp U16
U16 Ukraine(N)
Hy Lạp U16
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
U16 Ukraine(N)
Hy Lạp U16
U16 Ukraine(N)
Hy Lạp U16
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
U16 Romania(N)
Hy Lạp U16
U16 Romania(N)
Hy Lạp U16
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
USA U16(N)
Hy Lạp U16
USA U16(N)
Hy Lạp U16
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Bỉ U16(N)
Hy Lạp U16
Bỉ U16(N)
Hy Lạp U16
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 15
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.5
-
19 Tổng số mất bàn 14
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 30%
-
60% TL thua 20%