Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | 6 | 52% |
Chủ | 23 | 12 | 4 | 7 | 14 | 40 | 7 | 52% |
Khách | 23 | 12 | 2 | 9 | 10 | 38 | 4 | 52% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 9 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | 3 | 54% |
Chủ | 23 | 16 | 4 | 3 | 20 | 52 | 3 | 70% |
Khách | 23 | 9 | 8 | 6 | 10 | 35 | 5 | 39% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
|
02 | 02 | 14 | 14 |
1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L2
|
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1
T
|
2.5
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
|
2.5
X
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0/0.5
B
|
2/2.5
T
|
ENG L2
|
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0.5/1
B
|
|
ENG L2
|
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Leyton Orient
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Huddersfield Town
Leyton Orient
Huddersfield Town
Leyton Orient
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Wycombe Wanderers
Leyton Orient
Wycombe Wanderers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Cambridge United
Leyton Orient
Cambridge United
Leyton Orient
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Barnsley
Leyton Orient
Barnsley
|
02 | 43 | 02 | 43 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Crawley Town
Leyton Orient
Crawley Town
Leyton Orient
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG L1
|
Mansfield Town
Leyton Orient
Mansfield Town
Leyton Orient
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Wigan Athletic
Leyton Orient
Wigan Athletic
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Burton Albion FC
Leyton Orient
Burton Albion FC
Leyton Orient
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Stevenage Borough
Leyton Orient
Stevenage Borough
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Blackpool
Leyton Orient
Blackpool
Leyton Orient
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Northampton Town
Leyton Orient
Northampton Town
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Rotherham United
Leyton Orient
Rotherham United
Leyton Orient
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Charlton Athletic
Leyton Orient
Charlton Athletic
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
ENG L1
|
Birmingham
Leyton Orient
Birmingham
Leyton Orient
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Leyton Orient
Bolton Wanderers
Leyton Orient
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Wrexham
Leyton Orient
Wrexham
Leyton Orient
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Lincoln City
Leyton Orient
Lincoln City
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Mansfield Town
Leyton Orient
Mansfield Town
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Leyton Orient
Manchester City
Leyton Orient
Manchester City
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Stockport County
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L1
|
Wycombe Wanderers
Stockport County
Wycombe Wanderers
Stockport County
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Lincoln City
Stockport County
Lincoln City
|
02 | 3 2 | 02 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Huddersfield Town
Stockport County
Huddersfield Town
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
ENG L1
|
Peterborough United
Stockport County
Peterborough United
Stockport County
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Rotherham United
Stockport County
Rotherham United
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Exeter City
Stockport County
Exeter City
Stockport County
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Stevenage Borough
Stockport County
Stevenage Borough
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Burton Albion FC
Stockport County
Burton Albion FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Wrexham
Stockport County
Wrexham
Stockport County
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Bolton Wanderers
Stockport County
Bolton Wanderers
Stockport County
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Charlton Athletic
Stockport County
Charlton Athletic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Northampton Town
Stockport County
Northampton Town
Stockport County
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Blackpool
Stockport County
Blackpool
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG L1
|
Cambridge United
Stockport County
Cambridge United
Stockport County
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG L1
|
Wigan Athletic
Stockport County
Wigan Athletic
Stockport County
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Bristol Rovers
Stockport County
Bristol Rovers
Stockport County
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG L1
|
Stockport County
Barnsley
Stockport County
Barnsley
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG L1
|
Leyton Orient
Stockport County
Leyton Orient
Stockport County
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ENG L1
|
Stockport County
Shrewsbury Town
Stockport County
Shrewsbury Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG L1
|
Stockport County
Crawley Town
Stockport County
Crawley Town
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
10 | 2 | 10 |
Chủ vs Last 12 |
14 | 4 | 6 |
Khách vs Top 12 |
14 | 5 | 6 |
Khách vs Last 12 |
11 | 7 | 3 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Ben Speedie |
Điều khiển Leyton Orient | 4 T 4 H 2 B |
Điều khiển Stockport County | 2 T 0 H 3 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.8 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 20
-
2.1 Trung bình ghi bàn 2
-
11 Tổng số mất bàn 8
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.8
-
80% TL thắng 80%
-
10% TL hòa 10%
-
10% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Leyton Orient |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Stockport County
Leyton Orient
|
4 Ngày |
Stockport County |
||
---|---|---|
ENG L1
|
Stockport County
Leyton Orient
|
4 Ngày |