Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 4 | 1 | 7 | 19 | 2 | 50% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | 7 | 60% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | 1 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | 3 | 50% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | 3 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Scottland FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
Dynamos FC
Scottland FC
Dynamos FC
Scottland FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Herentals FC
Scottland FC
Herentals FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
1.5
0.5
X
X
|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Scottland FC
ZPC Kariba
Scottland FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
FC Platinum
Scottland FC
FC Platinum
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
ZIM LEG
|
Yadah FC
Scottland FC
Yadah FC
Scottland FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Bikita Minerals FC
Scottland FC
Bikita Minerals FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
ZIM LEG
|
Highlanders FC
Scottland FC
Highlanders FC
Scottland FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Ngezi Platinum
Scottland FC
Ngezi Platinum
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
Capps linked
Scottland FC
Capps linked
Scottland FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ZIM LEG
|
Scottland FC
Triangle FC
Scottland FC
Triangle FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Simba Bhora
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ZIM LEG
|
Simba Bhora
GreenFuel
Simba Bhora
GreenFuel
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Kwekwe United
Simba Bhora
Kwekwe United
Simba Bhora
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
ZIM LEG
|
Simba Bhora
Moors World of Sport FC
Simba Bhora
Moors World of Sport FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Chicken Inn
Simba Bhora
Chicken Inn
Simba Bhora
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ZIM LEG
|
Simba Bhora
Manica Diamond
Simba Bhora
Manica Diamond
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Simba Bhora
Telone FC
Simba Bhora
Telone FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Dynamos FC
Simba Bhora
Dynamos FC
Simba Bhora
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Simba Bhora
Herentals FC
Simba Bhora
Herentals FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Simba Bhora
ZPC Kariba
Simba Bhora
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Simba Bhora
FC Platinum
Simba Bhora
FC Platinum
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Simba Bhora
Dynamos FC
Simba Bhora
Dynamos FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ZIM LEG
|
ZPC Kariba
Simba Bhora
ZPC Kariba
Simba Bhora
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Simba Bhora
FC Platinum
Simba Bhora
FC Platinum
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ZIM LEG
|
Arenel Movers
Simba Bhora
Arenel Movers
Simba Bhora
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Simba Bhora
Capps linked
Simba Bhora
Capps linked
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
ZIM LEG
|
Herentals FC
Simba Bhora
Herentals FC
Simba Bhora
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Simba Bhora
Chicken Inn
Simba Bhora
Chicken Inn
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Ngezi Platinum
Simba Bhora
Ngezi Platinum
Simba Bhora
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Simba Bhora
Chegutu Pirates
Simba Bhora
Chegutu Pirates
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
ZIM LEG
|
Telone FC
Simba Bhora
Telone FC
Simba Bhora
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
4 | 3 | 0 |
Khách vs Top 9 |
3 | 2 | 0 |
Khách vs Last 9 |
2 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 9
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
4 Tổng số mất bàn 3
-
0.4 Trung bình mất bàn 0.3
-
50% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 40%
-
10% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 0.9 |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.7 | 1.2 |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 0.8 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 1.3 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.8 | 1.3 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.8 | 0.6 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 1.1 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.9 | 1.1 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.7 | 0.2 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.4 | 0.3 |