Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 0 | 2 | 11 | 18 | 3 | 75% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | 4 | 67% |
Khách | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Sandefjord (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR WCUP
|
Odd BK (W)
Sandefjord (W)
Odd BK (W)
Sandefjord (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR WCUP
|
Nữ Amazon Grimstad
Sandefjord (W)
Nữ Amazon Grimstad
Sandefjord (W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
NOR WCUP
|
Nữ Nanset
Sandefjord (W)
Nữ Nanset
Sandefjord (W)
|
31 | 52 | 31 | 52 |
|
|
INT CF
|
Sandefjord (W)
Nữ Stabaek
Sandefjord (W)
Nữ Stabaek
|
14 | 16 | 14 | 16 |
B
|
7.5
X
|
Nữ Valerenga
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORW
|
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Honefoss (W)
Nữ Valerenga
Honefoss (W)
Nữ Valerenga
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ SK Brann
Nữ Valerenga
Nữ SK Brann
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
NORW
|
Nữ LSK Kvinner
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
Nữ Valerenga
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Rosenborg BK (W)
Nữ Valerenga
Rosenborg BK (W)
Nữ Valerenga
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Valerenga
Palestine Nữ
Nữ Valerenga
Palestine Nữ
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
NORW
|
Nữ Roa
Nữ Valerenga
Nữ Roa
Nữ Valerenga
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
4.5
1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Kolbotn
Nữ Valerenga
Nữ Kolbotn
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Valerenga
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Valerenga
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Juventus
Nữ Valerenga
Nữ Juventus
Nữ Valerenga
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Nữ Arsenal
Nữ Valerenga
Nữ Arsenal
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR WCUP
|
Rosenborg BK (W)(N)
Nữ Valerenga
Rosenborg BK (W)(N)
Nữ Valerenga
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Nữ Bayern Munich
Nữ Valerenga
Nữ Bayern Munich
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Bayern Munich
Nữ Valerenga
Nữ Bayern Munich
Nữ Valerenga
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
NORW
|
Nữ Arna-Bjornar
Nữ Valerenga
Nữ Arna-Bjornar
Nữ Valerenga
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 24
-
0.8 Trung bình ghi bàn 2.4
-
17 Tổng số mất bàn 7
-
4.3 Trung bình mất bàn 0.7
-
0% TL thắng 80%
-
0% TL hòa 0%
-
100% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Nữ Valerenga |
||
---|---|---|
NORW
|
Nữ Valerenga
Bodo Glimt (W)
|
3 Ngày |
NORW
|
Nữ Valerenga
Rosenborg BK (W)
|
8 Ngày |
NORW
|
Nữ Kolbotn
Nữ Valerenga
|
17 Ngày |