Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | 12 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 10 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | 7 | 25% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | 6 | 50% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | 8 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Bodo Glimt (W)
Nữ Tromso
Bodo Glimt (W)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
NOR D1 W
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Tromso
Bodo Glimt (W)
Nữ Tromso
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Tromso
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D1 W
|
Nữ KIL'Hemne
Nữ Tromso
Nữ KIL'Hemne
Nữ Tromso
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Viking (W)
Nữ Tromso
Viking (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Aasane
Nữ Tromso
Nữ Aasane
Nữ Tromso
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NOR D1 W
|
Nữ Fortuna Alesund
Nữ Tromso
Nữ Fortuna Alesund
Nữ Tromso
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Nữ Molde
Nữ Tromso
Nữ Molde
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
NOR D1 W
|
Start Kristiansand (W)
Nữ Tromso
Start Kristiansand (W)
Nữ Tromso
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hammarby
Nữ Tromso
Nữ Hammarby
Nữ Tromso
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
INT CF
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Tromso
Nữ Brommapojkarna
Nữ Tromso
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
KFUM Oslo (W)
Nữ Tromso
KFUM Oslo (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
NOR D1 W
|
KFUM Oslo (W)
Nữ Tromso
KFUM Oslo (W)
Nữ Tromso
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Avaldsnes
Nữ Tromso
Nữ Avaldsnes
Nữ Tromso
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Nữ FK Fyllingsdalen
Nữ Tromso
Nữ FK Fyllingsdalen
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Ovrevoll Hosle
Nữ Tromso
Nữ Ovrevoll Hosle
Nữ Tromso
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR D1 W
|
Nữ KIL'Hemne
Nữ Tromso
Nữ KIL'Hemne
Nữ Tromso
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Odd BK (W)
Nữ Tromso
Odd BK (W)
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Bodo Glimt (W)
Nữ Tromso
Bodo Glimt (W)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
NOR D1 W
|
Honefoss (W)
Nữ Tromso
Honefoss (W)
Nữ Tromso
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR D1 W
|
Nữ Avaldsnes
Nữ Tromso
Nữ Avaldsnes
Nữ Tromso
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Nữ Ovrevoll Hosle
Nữ Tromso
Nữ Ovrevoll Hosle
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Nữ FK Fyllingsdalen
Nữ Tromso
Nữ FK Fyllingsdalen
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
Bodo Glimt (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Kolbotn
Bodo Glimt (W)
Nữ Kolbotn
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
NORW
|
Nữ Lyn
Bodo Glimt (W)
Nữ Lyn
Bodo Glimt (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Honefoss (W)
Bodo Glimt (W)
Honefoss (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
NORW
|
Nữ Stabaek
Bodo Glimt (W)
Nữ Stabaek
Bodo Glimt (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ LSK Kvinner
Bodo Glimt (W)
Nữ LSK Kvinner
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
NORW
|
Nữ SK Brann
Bodo Glimt (W)
Nữ SK Brann
Bodo Glimt (W)
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NORW
|
Rosenborg BK (W)
Bodo Glimt (W)
Rosenborg BK (W)
Bodo Glimt (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Roa
Bodo Glimt (W)
Nữ Roa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
HB Koge (W)
Bodo Glimt (W)
HB Koge (W)
Bodo Glimt (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Bodo Glimt (W)
Nữ LSK Kvinner
Bodo Glimt (W)
Nữ LSK Kvinner
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Aasane
Bodo Glimt (W)
Nữ Aasane
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
NORW
|
Nữ Aasane
Bodo Glimt (W)
Nữ Aasane
Bodo Glimt (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR D1 W
|
Bodo Glimt (W)
Honefoss (W)
Bodo Glimt (W)
Honefoss (W)
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NOR D1 W
|
Nữ Fortuna Alesund
Bodo Glimt (W)
Nữ Fortuna Alesund
Bodo Glimt (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
NOR D1 W
|
Bodo Glimt (W)
Viking (W)
Bodo Glimt (W)
Viking (W)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NOR D1 W
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Fortuna Alesund
Bodo Glimt (W)
Nữ Fortuna Alesund
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
NOR D1 W
|
Viking (W)
Bodo Glimt (W)
Viking (W)
Bodo Glimt (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
3/3.5
X
|
NOR D1 W
|
Honefoss (W)
Bodo Glimt (W)
Honefoss (W)
Bodo Glimt (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Bodo Glimt (W)
Nữ Tromso
Bodo Glimt (W)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
NOR D1 W
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Avaldsnes
Bodo Glimt (W)
Nữ Avaldsnes
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 8
-
1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
23 Tổng số mất bàn 18
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.8
-
20% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 10%
-
60% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Nữ Tromso |
||
---|---|---|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Nữ Arna-Bjornar
|
4 Ngày |
NOR D1 W
|
FK Haugesund (W)
Nữ Tromso
|
17 Ngày |
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Odd BK (W)
|
31 Ngày |
Bodo Glimt (W) |
||
---|---|---|
NORW
|
Nữ Valerenga
Bodo Glimt (W)
|
3 Ngày |
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Lyn
|
8 Ngày |
NORW
|
Honefoss (W)
Bodo Glimt (W)
|
17 Ngày |