Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NGA NL
|
Renaissance CB
AS GNN
Renaissance CB
AS GNN
|
02 | 02 | 22 | 22 |
-0.5
B
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
NGA NL
|
AS GNN
Renaissance CB
AS GNN
Renaissance CB
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5/1
T
|
2
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
AS GNN
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NGA NL
|
ASN Nigelec
AS GNN
ASN Nigelec
AS GNN
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
NGA NL
|
AS GNN
AS-FAN
AS GNN
AS-FAN
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
NGA NL
|
AS-FAN
AS GNN
AS-FAN
AS GNN
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
NGA NL
|
AS GNN
Olympic FC
AS GNN
Olympic FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
NGA NL
|
AS GNN
USGN
AS GNN
USGN
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
NGA NL
|
AS-FAN
AS GNN
AS-FAN
AS GNN
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
NGA NL
|
AS GNN
ASN Nigelec
AS GNN
ASN Nigelec
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
NGA NL
|
Renaissance CB
AS GNN
Renaissance CB
AS GNN
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
NGA NL
|
AS GNN
Liberte FC
AS GNN
Liberte FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
NGA NL
|
AS GNN
AS Douanes de Niamey
AS GNN
AS Douanes de Niamey
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
|
2
T
|
NGA NL
|
AS GNN
Zumunta AC
AS GNN
Zumunta AC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NGA NL
|
AS GNN
Liberte FC
AS GNN
Liberte FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
0.5/1
X
|
NGA NL
|
AS GNN
Urana
AS GNN
Urana
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
NGA NL
|
AS Police (Niamey)
AS GNN
AS Police (Niamey)
AS GNN
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
NGA NL
|
AS-FAN
AS GNN
AS-FAN
AS GNN
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
|
1.5/2
T
|
NGA NL
|
AS GNN
Renaissance CB
AS GNN
Renaissance CB
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
|
2
H
|
NGA NL
|
AS Douanes de Niamey
AS GNN
AS Douanes de Niamey
AS GNN
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
|
1.5/2
T
|
NGA NL
|
AS GNN
Sahel SC
AS GNN
Sahel SC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
1.5/2
X
|
NGA NL
|
Liberte FC
AS GNN
Liberte FC
AS GNN
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
1.5
T
|
NGA NL
|
AS GNN
AS Police (Niamey)
AS GNN
AS Police (Niamey)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
Renaissance CB
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NGA NL
|
Renaissance CB
AS Police (Niamey)
Renaissance CB
AS Police (Niamey)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
1.5
0.5
T
T
|
Niger Cup
|
AS Douanes de Niamey
Renaissance CB
AS Douanes de Niamey
Renaissance CB
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
NGA NL
|
Olympic FC
Renaissance CB
Olympic FC
Renaissance CB
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
NGA NL
|
Renaissance CB
JS Tahoua
Renaissance CB
JS Tahoua
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
NGA NL
|
AS Police (Niamey)
Renaissance CB
AS Police (Niamey)
Renaissance CB
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
NGA NL
|
AS UAM
Renaissance CB
AS UAM
Renaissance CB
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
NGA NL
|
Renaissance CB
Urana
Renaissance CB
Urana
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
NGA NL
|
Renaissance CB
Liberte FC
Renaissance CB
Liberte FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
NGA NL
|
Renaissance CB
AS GNN
Renaissance CB
AS GNN
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
B
|
1.5/2
0.5
T
T
|
NGA NL
|
Renaissance CB
Jangorzo FC
Renaissance CB
Jangorzo FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
NGA NL
|
Renaissance CB
Olympic FC
Renaissance CB
Olympic FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
NGA NL
|
Renaissance CB
ASN Nigelec
Renaissance CB
ASN Nigelec
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
NGA NL
|
Renaissance CB
Tagour PC
Renaissance CB
Tagour PC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
NGA NL
|
USGN
Renaissance CB
USGN
Renaissance CB
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
NGA NL
|
Renaissance CB
Tagour PC
Renaissance CB
Tagour PC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
1.5/2
X
|
NGA NL
|
Liberte FC
Renaissance CB
Liberte FC
Renaissance CB
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
|
1.5/2
T
|
NGA NL
|
AS GNN
Renaissance CB
AS GNN
Renaissance CB
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
|
2
H
|
NGA NL
|
Renaissance CB
AS Douanes de Niamey
Renaissance CB
AS Douanes de Niamey
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
|
2/2.5
X
|
NGA NL
|
Olympic FC
Renaissance CB
Olympic FC
Renaissance CB
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
1.5/2
X
|
NGA NL
|
Renaissance CB
Zumunta AC
Renaissance CB
Zumunta AC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 8
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.8
-
11 Tổng số mất bàn 10
-
1.1 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 40%
-
30% TL thua 40%