Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Tỷ số quá khứ
10
20
Đắk Lắk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Da Nang II
Đắk Lắk
Da Nang II
Đắk Lắk
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D3
|
Đắk Lắk
Kon Tum
Đắk Lắk
Kon Tum
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
Đắk Lắk
Lâm Đồng FC
Đắk Lắk
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D3
|
PVF Vietnam
Đắk Lắk
PVF Vietnam
Đắk Lắk
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
TDTT Bac Ninh
Đắk Lắk
TDTT Bac Ninh
Đắk Lắk
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
VIE D3
|
TT Hanoi B
Đắk Lắk
TT Hanoi B
Đắk Lắk
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D3
|
Đắk Lắk
TDTT Bac Ninh
Đắk Lắk
TDTT Bac Ninh
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D3
|
Đắk Lắk
TT Hanoi B
Đắk Lắk
TT Hanoi B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
Da Nang II
Đắk Lắk
Da Nang II
Đắk Lắk
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
2.5
X
|
VIE D3
|
Đắk Lắk
Bình Phước
Đắk Lắk
Bình Phước
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
VIE D3
|
Đắk Lắk(N)
Da Nang II
Đắk Lắk(N)
Da Nang II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D3
|
Đắk Lắk
Dong Nai Berjaya
Đắk Lắk
Dong Nai Berjaya
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
VIE D3
|
Quang Nam Reserves
Đắk Lắk
Quang Nam Reserves
Đắk Lắk
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
VIE D3
|
Luxury Ha Long
Đắk Lắk
Luxury Ha Long
Đắk Lắk
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
H
|
3.5
1/1.5
T
X
|
VIE D3
|
Da Nang II
Đắk Lắk
Da Nang II
Đắk Lắk
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D3
|
Đắk Lắk
Hai Nam Vinh Phuc
Đắk Lắk
Hai Nam Vinh Phuc
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
VIE D3
|
Đắk Lắk
Luxury Ha Long
Đắk Lắk
Luxury Ha Long
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
VIE D3
|
Hai Nam Vinh Phuc
Đắk Lắk
Hai Nam Vinh Phuc
Đắk Lắk
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Công An Hà Nội
Đắk Lắk
Công An Hà Nội
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
VIE D2
|
Huế FC
Đắk Lắk
Huế FC
Đắk Lắk
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Gia Dinh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Gia Dinh
Kon Tum
Gia Dinh
Kon Tum
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Da Nang II
Gia Dinh
Da Nang II
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Gia Dinh
Vĩnh Long
Gia Dinh
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Tay Ninh
Gia Dinh
Tay Ninh
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D3
|
Cao Su Đồng Tháp
Gia Dinh
Cao Su Đồng Tháp
Gia Dinh
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
Gia Dinh
Vĩnh Long
Gia Dinh
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Dong Nai Berjaya
Gia Dinh
Dong Nai Berjaya
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D3
|
Ho Chi Minh City II
Gia Dinh
Ho Chi Minh City II
Gia Dinh
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Tien Giang
Gia Dinh
Tien Giang
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
VIE D3
|
Kiên Giang
Gia Dinh
Kiên Giang
Gia Dinh
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Cao Su Đồng Tháp
Gia Dinh
Cao Su Đồng Tháp
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D3
|
Dong Nai Berjaya
Gia Dinh
Dong Nai Berjaya
Gia Dinh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Ho Chi Minh City II
Gia Dinh
Ho Chi Minh City II
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
VIE D3
|
Tien Giang
Gia Dinh
Tien Giang
Gia Dinh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Ba Ria Vung Tau FC
Gia Dinh
Ba Ria Vung Tau FC
Gia Dinh
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
Bình Phước
Gia Dinh
Bình Phước
Gia Dinh
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
VIE D3
|
Bình Thuận
Gia Dinh
Bình Thuận
Gia Dinh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Vĩnh Long
Gia Dinh
Vĩnh Long
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
VIE D3
|
Dong Nai Berjaya
Gia Dinh
Dong Nai Berjaya
Gia Dinh
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
VIE D3
|
Gia Dinh
Cao Su Đồng Tháp
Gia Dinh
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 19
-
0.1 Trung bình ghi bàn 1.9
-
12 Tổng số mất bàn 16
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.6
-
0% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
70% TL thua 30%