



1
3
Hết
1 - 3
(0 - 3)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Tỷ số quá khứ
10
20
North Brisbane FC(W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WQSL
|
Nữ Capalaba
North Brisbane FC(W)
Nữ Capalaba
North Brisbane FC(W)
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS WQSL
|
Grange Thistle (W)
North Brisbane FC(W)
Grange Thistle (W)
North Brisbane FC(W)
|
10 | 33 | 10 | 33 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS WQSL
|
North Brisbane FC(W)
Nữ Logan Lightning
North Brisbane FC(W)
Nữ Logan Lightning
|
13 | 23 | 13 | 23 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
North Brisbane FC(W)
Moreton City Excelsior (W)
North Brisbane FC(W)
Moreton City Excelsior (W)
|
41 | 42 | 41 | 42 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
North Brisbane FC(W)
Nữ Dare southwest Queensland
North Brisbane FC(W)
Nữ Dare southwest Queensland
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS WBPL
|
North Brisbane FC(W)
Nữ Matsuyama
North Brisbane FC(W)
Nữ Matsuyama
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
2.5/3
X
|
AUS WBPL
|
Southside Eagles (W)
North Brisbane FC(W)
Southside Eagles (W)
North Brisbane FC(W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
2
X
|
AUS WBPL
|
North Brisbane FC(W)
Nữ Taringa Rovers
North Brisbane FC(W)
Nữ Taringa Rovers
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
|
4.5/5
X
|
AUS WBPL
|
Albany Creek (W)
North Brisbane FC(W)
Albany Creek (W)
North Brisbane FC(W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
|
3/3.5
X
|
AUS WBPL
|
North Brisbane FC(W)
North Star (W)
North Brisbane FC(W)
North Star (W)
|
20 | 80 | 20 | 80 |
T
|
5.5/6
T
|
AUS WBPL
|
Nữ Caboolture FC
North Brisbane FC(W)
Nữ Caboolture FC
North Brisbane FC(W)
|
03 | 13 | 03 | 13 |
|
|
Aus BWC
|
Nữ Annerley FC
North Brisbane FC(W)
Nữ Annerley FC
North Brisbane FC(W)
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS WBPL
|
Nữ Matsuyama
North Brisbane FC(W)
Nữ Matsuyama
North Brisbane FC(W)
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
|
3.5/4
T
|
AUS WBPL
|
North Brisbane FC(W)
Southside Eagles (W)
North Brisbane FC(W)
Southside Eagles (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2.5/3
X
|
Aus BWC
|
North Brisbane FC(W)
Southside Eagles (W)
North Brisbane FC(W)
Southside Eagles (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Aus BWC
|
Albany Creek (W)
North Brisbane FC(W)
Albany Creek (W)
North Brisbane FC(W)
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS WBPL
|
Ipswich knights SC W
North Brisbane FC(W)
Ipswich knights SC W
North Brisbane FC(W)
|
21 | 51 | 21 | 51 |
B
|
5/5.5
T
|
AUS WBPL
|
North Brisbane FC(W)
Nữ Caboolture FC
North Brisbane FC(W)
Nữ Caboolture FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
4
X
|
AUS WBPL
|
North Brisbane FC(W)
Nữ Brisbane Olympic
North Brisbane FC(W)
Nữ Brisbane Olympic
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
3/3.5
X
|
AUS WBPL
|
Kangaroo P Rovers (W)
North Brisbane FC(W)
Kangaroo P Rovers (W)
North Brisbane FC(W)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
|
2.5
T
|
Nữ Virginia United SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS WQSL
|
Nữ Virginia United SC
Nữ Dare southwest Queensland
Nữ Virginia United SC
Nữ Dare southwest Queensland
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS WQSL
|
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Virginia United SC
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Virginia United SC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
Nữ Virginia United SC
Nữ Logan Lightning
Nữ Virginia United SC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Virginia United SC
Nữ Caboolture FC
Nữ Virginia United SC
Nữ Caboolture FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Virginia United SC
Nữ Capalaba
Nữ Virginia United SC
Nữ Capalaba
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Dare southwest Queensland
Nữ Virginia United SC
Nữ Dare southwest Queensland
Nữ Virginia United SC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS WQSL
|
Nữ Virginia United SC
Broadbeach United SC (W)
Nữ Virginia United SC
Broadbeach United SC (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS WQSL
|
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Virginia United SC
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Virginia United SC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Virginia United SC
Nữ Logan Lightning
Nữ Virginia United SC
Nữ Logan Lightning
|
11 | 5 2 | 11 | 5 2 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS WQSL
|
Broadbeach United SC (W)
Nữ Virginia United SC
Broadbeach United SC (W)
Nữ Virginia United SC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
AUS WQSL
|
Gold Coast Knights (W)
Nữ Virginia United SC
Gold Coast Knights (W)
Nữ Virginia United SC
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
H
B
|
5
2/2.5
X
T
|
AUS WQSL
|
Ipswich knights SC W
Nữ Virginia United SC
Ipswich knights SC W
Nữ Virginia United SC
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
T
|
5.5
2/2.5
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Capalaba
Nữ Virginia United SC
Nữ Capalaba
Nữ Virginia United SC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
4.5
1.5/2
X
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Virginia United SC
Nữ Dare southwest Queensland
Nữ Virginia United SC
Nữ Dare southwest Queensland
|
20 | 6 3 | 20 | 6 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Virginia United SC
North Lakes United (W)
Nữ Virginia United SC
North Lakes United (W)
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Virginia United SC
Gold Coast Knights (W)
Nữ Virginia United SC
Gold Coast Knights (W)
|
12 | 2 6 | 12 | 2 6 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Virginia United SC
Moreton City Excelsior (W)
Nữ Virginia United SC
Moreton City Excelsior (W)
|
31 | 4 4 | 31 | 4 4 |
B
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
AUS WQSL
|
Nữ Logan Lightning
Nữ Virginia United SC
Nữ Logan Lightning
Nữ Virginia United SC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
|
4/4.5
X
|
AUS WQSL
|
Robina City FC (W)
Nữ Virginia United SC
Robina City FC (W)
Nữ Virginia United SC
|
41 | 6 6 | 41 | 6 6 |
B
|
3.5/4
T
|
AUS WQSL
|
Brisbane City (W)
Nữ Virginia United SC
Brisbane City (W)
Nữ Virginia United SC
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
T
|
6
2.5
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 20
-
2.1 Trung bình ghi bàn 2
-
23 Tổng số mất bàn 16
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
60% TL thua 30%