Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 4 | 5 | 12 | 37 | 2 | 55% |
Chủ | 10 | 8 | 1 | 1 | 12 | 25 | 1 | 80% |
Khách | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | 6 | 30% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 12 | 5 | 3 | 20 | 41 | 2 | 60% |
Chủ | 10 | 7 | 3 | 0 | 19 | 24 | 1 | 70% |
Khách | 10 | 5 | 2 | 3 | 1 | 17 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Lopburi FC
Khelang United
Lopburi FC
Khelang United
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Khelang United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
North Bangkok College
Khelang United
North Bangkok College
Khelang United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Lopburi FC
Khelang United
Lopburi FC
Khelang United
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Khelang United
Maejo United
Khelang United
Maejo United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Khelang United
Kamphaeng Phet
Khelang United
Kamphaeng Phet
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA L3
|
Phitsanulok Unity
Khelang United
Phitsanulok Unity
Khelang United
|
02 | 24 | 02 | 24 |
|
|
THA L3
|
Khelang United
Uttaradit
Khelang United
Uttaradit
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Khelang United
Nakhon Mae Sot United FC
Khelang United
Nakhon Mae Sot United FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
THA L3
|
Chattrakarn City
Khelang United
Chattrakarn City
Khelang United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
THA L3
|
Khelang United
Singha Chiangrai City
Khelang United
Singha Chiangrai City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Maejo United
Khelang United
Maejo United
Khelang United
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L3
|
Khelang United
NS See Khwae City
Khelang United
NS See Khwae City
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
THA L3
|
Phitsanulok FC
Khelang United
Phitsanulok FC
Khelang United
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
THA L3
|
Khelang United
Chiangmai FC
Khelang United
Chiangmai FC
|
12 | 33 | 12 | 33 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
BGC MTI
|
Chattrakarn City
Khelang United
Chattrakarn City
Khelang United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
BGC MTI
|
Khelang United
Chiangmai FC
Khelang United
Chiangmai FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
BGC MTI
|
Khelang United
Phitsanulok Unity
Khelang United
Phitsanulok Unity
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Kamphaeng Phet
Khelang United
Kamphaeng Phet
Khelang United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA L3
|
Khelang United
Phitsanulok Unity
Khelang United
Phitsanulok Unity
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
THA L3
|
Uttaradit
Khelang United
Uttaradit
Khelang United
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
THA L3
|
Nakhon Mae Sot United FC
Khelang United
Nakhon Mae Sot United FC
Khelang United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Lopburi FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Lopburi FC
Maejo United
Lopburi FC
Maejo United
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Lopburi FC
Khelang United
Lopburi FC
Khelang United
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
North Bangkok College
Lopburi FC
North Bangkok College
Lopburi FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Lopburi FC
Royal Thai Air Force FC
Lopburi FC
Royal Thai Air Force FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
THA L3
|
A.U.U. Inter Bangkok
Lopburi FC
A.U.U. Inter Bangkok
Lopburi FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Lopburi FC
Pathum Thani United
Lopburi FC
Pathum Thani United
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
THA L3
|
Kasem Bundit University FC
Lopburi FC
Kasem Bundit University FC
Lopburi FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L3
|
Ang Thong FC
Lopburi FC
Ang Thong FC
Lopburi FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L3
|
Lopburi FC
North Bangkok College
Lopburi FC
North Bangkok College
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Prime Bangkok FC
Lopburi FC
Prime Bangkok FC
Lopburi FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
THA L3
|
Lopburi FC
Chamchuri United FC
Lopburi FC
Chamchuri United FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
TH FC
|
Lopburi FC
Bangkok Glass
Lopburi FC
Bangkok Glass
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
THA L3
|
Saraburi FC
Lopburi FC
Saraburi FC
Lopburi FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
THA L3
|
Dome FC
Lopburi FC
Dome FC
Lopburi FC
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BGC MTI
|
Phitsanulok FC
Lopburi FC
Phitsanulok FC
Lopburi FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
BGC MTI
|
Lopburi FC
Thap Luang United
Lopburi FC
Thap Luang United
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
BGC MTI
|
Lopburi FC
Chamchuri United FC
Lopburi FC
Chamchuri United FC
|
00 | 6 1 | 00 | 6 1 |
|
|
BGC MTI
|
Prime Bangkok FC
Lopburi FC
Prime Bangkok FC
Lopburi FC
|
23 | 3 4 | 23 | 3 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BGC MTI
|
Lopburi FC
North Bangkok College
Lopburi FC
North Bangkok College
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BGC MTI
|
Ang Thong FC
Lopburi FC
Ang Thong FC
Lopburi FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 17
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.7
-
10 Tổng số mất bàn 17
-
1 Trung bình mất bàn 1.7
-
60% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 20%
-
20% TL thua 40%