Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 6 | 5 | 8 | 39 | 2 | 50% |
Chủ | 11 | 8 | 2 | 1 | 8 | 26 | 1 | 73% |
Khách | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 | 6 | 27% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 3 | 3 | 30 | 51 | 1 | 73% |
Chủ | 11 | 11 | 0 | 0 | 19 | 33 | 1 | 100% |
Khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 18 | 3 | 45% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Samut Sakhon
Pattani
Samut Sakhon
Pattani
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0.5/1
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Pattani
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Thonburi United FC
Pattani
Thonburi United FC
Pattani
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L3
|
Pattani
Songkhla FC
Pattani
Songkhla FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA L3
|
Samut Sakhon
Pattani
Samut Sakhon
Pattani
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Surat Thani City
Pattani
Surat Thani City
Pattani
|
30 | 32 | 30 | 32 |
|
|
THA L3
|
Pattani
Krabi FC
Pattani
Krabi FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA L3
|
Phattalung FC
Pattani
Phattalung FC
Pattani
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA L3
|
Pattani
Ranong FC
Pattani
Ranong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
THA L3
|
Pattani
Narathiwat FC
Pattani
Narathiwat FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
THA L3
|
Muang Trang United
Pattani
Muang Trang United
Pattani
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
THA L3
|
Satun United
Pattani
Satun United
Pattani
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
THA L3
|
Pattani
Phuket Andaman
Pattani
Phuket Andaman
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
THA L3
|
Yala City FC
Pattani
Yala City FC
Pattani
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
THA L3
|
Pattani
Songkhla FC
Pattani
Songkhla FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
THA L3
|
Pattani
Yala United F.C
Pattani
Yala United F.C
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
BGC MTI
|
Surat Thani City
Pattani
Surat Thani City
Pattani
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L3
|
Krabi FC
Pattani
Krabi FC
Pattani
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Pattani
Phattalung FC
Pattani
Phattalung FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
THA L3
|
Ranong FC
Pattani
Ranong FC
Pattani
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
THA L3
|
Narathiwat FC
Pattani
Narathiwat FC
Pattani
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
THA L3
|
Pattani
Muang Trang United
Pattani
Muang Trang United
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
Samut Sakhon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Samut Sakhon
Songkhla FC
Samut Sakhon
Songkhla FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Thonburi United FC
Samut Sakhon
Thonburi United FC
Samut Sakhon
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Samut Sakhon
Pattani
Samut Sakhon
Pattani
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
TH FC
|
Samut Sakhon
Nakhon Ratchasima
Samut Sakhon
Nakhon Ratchasima
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Nonthaburi United S. Boonmerit
Samut Sakhon
Nonthaburi United S. Boonmerit
Samut Sakhon
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA L3
|
Samut Sakhon
Thonburi United FC
Samut Sakhon
Thonburi United FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
THA L3
|
Hua Hin City
Samut Sakhon
Hua Hin City
Samut Sakhon
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA L3
|
Samut Sakhon
Hua Hin Maraleina
Samut Sakhon
Hua Hin Maraleina
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
BGC MTI
|
Thonburi United FC
Samut Sakhon
Thonburi United FC
Samut Sakhon
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L3
|
Samut Sakhon
VRN Muangnont
Samut Sakhon
VRN Muangnont
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
THA L3
|
Raj Pracha FC
Samut Sakhon
Raj Pracha FC
Samut Sakhon
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L3
|
Samut Sakhon
Samut Songkhram City
Samut Sakhon
Samut Songkhram City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BGC MTI
|
Samut Sakhon
Thonburi United FC
Samut Sakhon
Thonburi United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Assumption Thonburi
Samut Sakhon
Assumption Thonburi
Samut Sakhon
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L3
|
Samut Sakhon
Thap Luang United
Samut Sakhon
Thap Luang United
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
TH FC
|
Kamphaeng Phet
Samut Sakhon
Kamphaeng Phet
Samut Sakhon
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
THA L3
|
Royal Thai Army FC
Samut Sakhon
Royal Thai Army FC
Samut Sakhon
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Samut Sakhon
Kanchanaburi City
Samut Sakhon
Kanchanaburi City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BGC MTI
|
Samut Sakhon
Pluakdaeng United
Samut Sakhon
Pluakdaeng United
|
21 | 6 4 | 21 | 6 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BGC MTI
|
Samut Sakhon
Phattalung FC
Samut Sakhon
Phattalung FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 35 |
11 | 7 | 7 |
Chủ vs Last 35 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 35 |
18 | 3 | 4 |
Khách vs Last 35 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 16
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.6
-
12 Tổng số mất bàn 9
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 10%
-
40% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Pattani |
||
---|---|---|
THA L3
|
Pattani
Thonburi United FC
|
7 Ngày |
Samut Sakhon |
||
---|---|---|
THA L3
|
Songkhla FC
Samut Sakhon
|
8 Ngày |