Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 6 | 3 | 19 | 45 | 2 | 59% |
Chủ | 11 | 6 | 4 | 1 | 10 | 22 | 3 | 55% |
Khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | 2 | 64% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 16 | 3 | 1 | 52 | 51 | 1 | 80% |
Chủ | 10 | 8 | 1 | 1 | 34 | 25 | 1 | 80% |
Khách | 10 | 8 | 2 | 0 | 18 | 26 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Rasi Salai United
Royal Thai Flee
Rasi Salai United
Royal Thai Flee
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Royal Thai Flee
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Khonkaen FC
Royal Thai Flee
Khonkaen FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Royal Thai Flee
Rasi Salai United
Royal Thai Flee
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Siam Navy
Royal Thai Flee
Siam Navy
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Pluakdaeng United
Royal Thai Flee
Pluakdaeng United
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
THA L3
|
Samut Prakan Customs United
Royal Thai Flee
Samut Prakan Customs United
Royal Thai Flee
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
THA L3
|
Kabin United
Royal Thai Flee
Kabin United
Royal Thai Flee
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Bankhai United
Royal Thai Flee
Bankhai United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L3
|
Padriew City
Royal Thai Flee
Padriew City
Royal Thai Flee
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Siam Navy
Royal Thai Flee
Siam Navy
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
THA L3
|
ACDC FC
Royal Thai Flee
ACDC FC
Royal Thai Flee
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Bolaven Samutprakan FC
Royal Thai Flee
Bolaven Samutprakan FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA L3
|
Chachoengsao
Royal Thai Flee
Chachoengsao
Royal Thai Flee
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Pattaya City
Royal Thai Flee
Pattaya City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L3
|
Marines Eureka FC
Royal Thai Flee
Marines Eureka FC
Royal Thai Flee
|
13 | 35 | 13 | 35 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BGC MTI
|
Kabin United
Royal Thai Flee
Kabin United
Royal Thai Flee
|
31 | 43 | 31 | 43 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BGC MTI
|
Royal Thai Flee
Padriew City
Royal Thai Flee
Padriew City
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BGC MTI
|
Pluakdaeng United
Royal Thai Flee
Pluakdaeng United
Royal Thai Flee
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Samut Prakan Customs United
Royal Thai Flee
Samut Prakan Customs United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
THA L3
|
Royal Thai Flee
Kabin United
Royal Thai Flee
Kabin United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L3
|
Bankhai United
Royal Thai Flee
Bankhai United
Royal Thai Flee
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
Rasi Salai United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Siam Navy
Rasi Salai United
Siam Navy
Rasi Salai United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Royal Thai Flee
Rasi Salai United
Royal Thai Flee
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L3
|
Khonkaen FC
Rasi Salai United
Khonkaen FC
Rasi Salai United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L3
|
Khonkaen Mordindang FC
Rasi Salai United
Khonkaen Mordindang FC
Rasi Salai United
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
|
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Ubon Krua Napat FC
Rasi Salai United
Ubon Krua Napat FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Surin City
Rasi Salai United
Surin City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
THA L3
|
Roi Et United
Rasi Salai United
Roi Et United
Rasi Salai United
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
THA L3
|
Rasi Salai United
SURANAREE BLACK CAT FC
Rasi Salai United
SURANAREE BLACK CAT FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
5
2
H
T
|
THA L3
|
Muang Loei United
Rasi Salai United
Muang Loei United
Rasi Salai United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L3
|
Udon United
Rasi Salai United
Udon United
Rasi Salai United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Khonkaen FC
Rasi Salai United
Khonkaen FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA L3
|
Surin Khongcheemool
Rasi Salai United
Surin Khongcheemool
Rasi Salai United
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Yasothon United FC
Rasi Salai United
Yasothon United FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Ubon Krua Napat FC
Rasi Salai United
Ubon Krua Napat FC
Rasi Salai United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
THA L3
|
Surin City
Rasi Salai United
Surin City
Rasi Salai United
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Roi Et United
Rasi Salai United
Roi Et United
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
THA L3
|
SURANAREE BLACK CAT FC
Rasi Salai United
SURANAREE BLACK CAT FC
Rasi Salai United
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Muang Loei United
Rasi Salai United
Muang Loei United
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
T
|
THA L3
|
Rasi Salai United
Udon United
Rasi Salai United
Udon United
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
T
|
3
T
|
THA L3
|
Khonkaen FC
Rasi Salai United
Khonkaen FC
Rasi Salai United
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 35 |
14 | 7 | 4 |
Chủ vs Last 35 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 35 |
18 | 4 | 1 |
Khách vs Last 35 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 19
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.9
-
10 Tổng số mất bàn 10
-
1 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 60%
-
50% TL hòa 30%
-
10% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Royal Thai Flee |
||
---|---|---|
THA L3
|
Khonkaen FC
Royal Thai Flee
|
8 Ngày |
Rasi Salai United |
||
---|---|---|
THA L3
|
Rasi Salai United
Siam Navy
|
7 Ngày |