Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 3 | 3 | 28 | 51 | 2 | 73% |
Chủ | 11 | 9 | 2 | 0 | 19 | 29 | 2 | 82% |
Khách | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | 1 | 64% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 11 | 8 | 2 | 13 | 41 | 1 | 52% |
Chủ | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | 4 | 50% |
Khách | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | 1 | 55% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Songkhla FC
Thonburi United FC
Songkhla FC
Thonburi United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BGC MTI
|
Thonburi United FC
Songkhla FC
Thonburi United FC
Songkhla FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thonburi United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Songkhla FC
Thonburi United FC
Songkhla FC
Thonburi United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Thonburi United FC
Pattani
Thonburi United FC
Pattani
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
THA L3
|
Thonburi United FC
Samut Sakhon
Thonburi United FC
Samut Sakhon
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BGC MTI
|
Thonburi United FC
Songkhla FC
Thonburi United FC
Songkhla FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L3
|
Thonburi United FC
Assumption Thonburi
Thonburi United FC
Assumption Thonburi
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
THA L3
|
Samut Sakhon
Thonburi United FC
Samut Sakhon
Thonburi United FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
THA L3
|
Thonburi United FC
Royal Thai Army FC
Thonburi United FC
Royal Thai Army FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
THA L3
|
Samut Songkhram City
Thonburi United FC
Samut Songkhram City
Thonburi United FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
BGC MTI
|
Thonburi United FC
Samut Sakhon
Thonburi United FC
Samut Sakhon
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L3
|
Thonburi United FC
Kanchanaburi City
Thonburi United FC
Kanchanaburi City
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
THA L3
|
Thap Luang United
Thonburi United FC
Thap Luang United
Thonburi United FC
|
04 | 26 | 04 | 26 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA L3
|
Thonburi United FC
Nonthaburi United S. Boonmerit
Thonburi United FC
Nonthaburi United S. Boonmerit
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
BGC MTI
|
Samut Sakhon
Thonburi United FC
Samut Sakhon
Thonburi United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L3
|
Thonburi United FC
Raj Pracha FC
Thonburi United FC
Raj Pracha FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA L3
|
Hua Hin Maraleina
Thonburi United FC
Hua Hin Maraleina
Thonburi United FC
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
THA L3
|
Thonburi United FC
Hua Hin City
Thonburi United FC
Hua Hin City
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA L3
|
VRN Muangnont
Thonburi United FC
VRN Muangnont
Thonburi United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BGC MTI
|
Kabin United
Thonburi United FC
Kabin United
Thonburi United FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BGC MTI
|
Prime Bangkok FC
Thonburi United FC
Prime Bangkok FC
Thonburi United FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
BGC MTI
|
Thonburi United FC
Hua Hin City
Thonburi United FC
Hua Hin City
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
Songkhla FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L3
|
Songkhla FC
Thonburi United FC
Songkhla FC
Thonburi United FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
THA L3
|
Samut Sakhon
Songkhla FC
Samut Sakhon
Songkhla FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L3
|
Pattani
Songkhla FC
Pattani
Songkhla FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
BGC MTI
|
Thonburi United FC
Songkhla FC
Thonburi United FC
Songkhla FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA L3
|
Krabi FC
Songkhla FC
Krabi FC
Songkhla FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
THA L3
|
Songkhla FC
Narathiwat FC
Songkhla FC
Narathiwat FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
THA L3
|
Yala United F.C
Songkhla FC
Yala United F.C
Songkhla FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA L3
|
Songkhla FC
Satun United
Songkhla FC
Satun United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
BGC MTI
|
Phitsanulok FC
Songkhla FC
Phitsanulok FC
Songkhla FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA L3
|
Phuket Andaman
Songkhla FC
Phuket Andaman
Songkhla FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
THA L3
|
Songkhla FC
Ranong FC
Songkhla FC
Ranong FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
THA L3
|
Yala City FC
Songkhla FC
Yala City FC
Songkhla FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
BGC MTI
|
Songkhla FC
Phitsanulok FC
Songkhla FC
Phitsanulok FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
THA L3
|
Phattalung FC
Songkhla FC
Phattalung FC
Songkhla FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
THA L3
|
Songkhla FC
Muang Trang United
Songkhla FC
Muang Trang United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
THA L3
|
Pattani
Songkhla FC
Pattani
Songkhla FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA L3
|
Songkhla FC
Surat Thani City
Songkhla FC
Surat Thani City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
BGC MTI
|
Songkhla FC
Khonkaen FC
Songkhla FC
Khonkaen FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BGC MTI
|
Songkhla FC
Kasem Bundit University FC
Songkhla FC
Kasem Bundit University FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BGC MTI
|
Songkhla FC
Muang Trang United
Songkhla FC
Muang Trang United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 35 |
17 | 3 | 5 |
Chủ vs Last 35 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 35 |
13 | 9 | 2 |
Khách vs Last 35 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 8
-
1.6 Trung bình ghi bàn 0.8
-
9 Tổng số mất bàn 7
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.7
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 50%
-
30% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Thonburi United FC |
||
---|---|---|
THA L3
|
Pattani
Thonburi United FC
|
6 Ngày |
Songkhla FC |
||
---|---|---|
THA L3
|
Songkhla FC
Samut Sakhon
|
7 Ngày |