Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 0 | 7 | -26 | 0 | 64 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 0 | 5 | -16 | 0 | 64 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -10 | 0 | 59 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER U17
|
Niendorfer TSVU17
VfB Lubeck U17
Niendorfer TSVU17
VfB Lubeck U17
|
00 | 00 | 05 | 05 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
VfB Lubeck U17
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER U17
|
SV Meppen U17
VfB Lubeck U17
SV Meppen U17
VfB Lubeck U17
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
GER U17
|
VfB Lubeck U17
Werder Bremen(U17)
VfB Lubeck U17
Werder Bremen(U17)
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
GER U17
|
VfB Lubeck U17
Hallescher FC U17
VfB Lubeck U17
Hallescher FC U17
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
GER U17
|
VfB Lubeck U17
U17 St. Pauli
VfB Lubeck U17
U17 St. Pauli
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
GER U17
|
Hallescher FC U17
VfB Lubeck U17
Hallescher FC U17
VfB Lubeck U17
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
GER U17
|
USC Paloma U17
VfB Lubeck U17
USC Paloma U17
VfB Lubeck U17
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
GER U17
|
VfB Lubeck U17
Holstein Kiel(U17)
VfB Lubeck U17
Holstein Kiel(U17)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
GER U17
|
Niendorfer TSVU17
VfB Lubeck U17
Niendorfer TSVU17
VfB Lubeck U17
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
GER U17
|
VfB Lubeck U17
SV Meppen U17
VfB Lubeck U17
SV Meppen U17
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
GER U17
|
Werder Bremen(U17)
VfB Lubeck U17
Werder Bremen(U17)
VfB Lubeck U17
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
GER U17
|
U17 St. Pauli
VfB Lubeck U17
U17 St. Pauli
VfB Lubeck U17
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Niendorfer TSVU17
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER U17
|
Niendorfer TSVU17
USC Paloma U17
Niendorfer TSVU17
USC Paloma U17
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
GER U17
|
Hallescher FC U17
Niendorfer TSVU17
Hallescher FC U17
Niendorfer TSVU17
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
GER U17
|
Niendorfer TSVU17
Holstein Kiel(U17)
Niendorfer TSVU17
Holstein Kiel(U17)
|
02 | 3 4 | 02 | 3 4 |
|
|
GER U17
|
U17 St. Pauli
Niendorfer TSVU17
U17 St. Pauli
Niendorfer TSVU17
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
GER U17
|
Niendorfer TSVU17
Werder Bremen(U17)
Niendorfer TSVU17
Werder Bremen(U17)
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
GER U17
|
SV Meppen U17
Niendorfer TSVU17
SV Meppen U17
Niendorfer TSVU17
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER U17
|
Niendorfer TSVU17
VfB Lubeck U17
Niendorfer TSVU17
VfB Lubeck U17
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
GER U17
|
USC Paloma U17
Niendorfer TSVU17
USC Paloma U17
Niendorfer TSVU17
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
|
|
GER U17
|
Niendorfer TSVU17
Hallescher FC U17
Niendorfer TSVU17
Hallescher FC U17
|
00 | 0 8 | 00 | 0 8 |
|
|
GER U17
|
U17 St. Pauli
Niendorfer TSVU17
U17 St. Pauli
Niendorfer TSVU17
|
20 | 4 3 | 20 | 4 3 |
|
|
GER U17
|
Holstein Kiel(U17)
Niendorfer TSVU17
Holstein Kiel(U17)
Niendorfer TSVU17
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
|
|
GER U17
|
Niendorfer TSVU17
Hansa Rostock U17
Niendorfer TSVU17
Hansa Rostock U17
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
|
|
GER U17
|
Hertha BSC Berlin(U17)
Niendorfer TSVU17
Hertha BSC Berlin(U17)
Niendorfer TSVU17
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
GER U17
|
Niendorfer TSVU17
U17 Eintr. Braunschweig
Niendorfer TSVU17
U17 Eintr. Braunschweig
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
GER U17
|
Hamburger(U17)
Niendorfer TSVU17
Hamburger(U17)
Niendorfer TSVU17
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
|
|
GER U17
|
Holstein Kiel(U17)
Niendorfer TSVU17
Holstein Kiel(U17)
Niendorfer TSVU17
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
GER U17
|
Niendorfer TSVU17
U17 St. Pauli
Niendorfer TSVU17
U17 St. Pauli
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
GER U17
|
U17 Union Berlin
Niendorfer TSVU17
U17 Union Berlin
Niendorfer TSVU17
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
GER U17
|
Hansa Rostock U17
Niendorfer TSVU17
Hansa Rostock U17
Niendorfer TSVU17
|
00 | 11 2 | 00 | 11 2 |
|
|
GER U17
|
Niendorfer TSVU17
Hertha BSC Berlin(U17)
Niendorfer TSVU17
Hertha BSC Berlin(U17)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 13
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.3
-
16 Tổng số mất bàn 31
-
1.6 Trung bình mất bàn 3.1
-
50% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 20%
-
50% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.1 | 0.0 |