Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SML
|
Broki
Inter Moengo Tapoe
Broki
Inter Moengo Tapoe
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-1.5
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Inter Moengo Tapoe
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SML
|
Inter Moengo Tapoe
Sportvereniging Notch
Inter Moengo Tapoe
Sportvereniging Notch
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
SML
|
Inter Moengo Tapoe
SV Robinhood
Inter Moengo Tapoe
SV Robinhood
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SML
|
PVV
Inter Moengo Tapoe
PVV
Inter Moengo Tapoe
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SML
|
FC Inter Wanica
Inter Moengo Tapoe
FC Inter Wanica
Inter Moengo Tapoe
|
04 | 04 | 04 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SML
|
Broki
Inter Moengo Tapoe
Broki
Inter Moengo Tapoe
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SML
|
Inter Moengo Tapoe
Voorwaarts T
Inter Moengo Tapoe
Voorwaarts T
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CNCF CLG
|
Inter Moengo Tapoe
CD Olimpia
Inter Moengo Tapoe
CD Olimpia
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CFU CUP
|
Inter Moengo Tapoe
Cavaly AS
Inter Moengo Tapoe
Cavaly AS
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CFU CUP
|
Inter Moengo Tapoe
Metropolitan FA
Inter Moengo Tapoe
Metropolitan FA
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
CFU CUP
|
UniversidadO M
Inter Moengo Tapoe
UniversidadO M
Inter Moengo Tapoe
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Inter Moengo Tapoe
Weymouth Wales
Inter Moengo Tapoe
Weymouth Wales
|
00 | 50 | 00 | 50 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Broki
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SML
|
Broki
Voorwaarts T
Broki
Voorwaarts T
|
00 | 0 6 | 00 | 0 6 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SML
|
Broki
SV Flora
Broki
SV Flora
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SML
|
Broki
Inter Moengo Tapoe
Broki
Inter Moengo Tapoe
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Voorwaarts T
Broki
Voorwaarts T
Broki
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 4
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1
-
20 Tổng số mất bàn 13
-
2 Trung bình mất bàn 3.3
-
30% TL thắng 25%
-
30% TL hòa 0%
-
40% TL thua 75%