Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL
|
MFK Chrudim B
Hlinsko
MFK Chrudim B
Hlinsko
|
30 | 30 | 31 | 31 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
MFK Chrudim B
Hlinsko
MFK Chrudim B
Hlinsko
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
MFK Chrudim B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL
|
FC Slavia HK
MFK Chrudim B
FC Slavia HK
MFK Chrudim B
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
MFK Chrudim B
FK Horni Redice
MFK Chrudim B
FK Horni Redice
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
MFK Chrudim B
Spartak Police Nad Metuji
MFK Chrudim B
Spartak Police Nad Metuji
|
00 | 14 | 00 | 14 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE DFL
|
MFK Chrudim B
Trutnov
MFK Chrudim B
Trutnov
|
52 | 53 | 52 | 53 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
MFK Chrudim B
Brandys Nad Labem
MFK Chrudim B
Brandys Nad Labem
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
MFK Chrudim B
FK Prepere
MFK Chrudim B
FK Prepere
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE DFL
|
Benesov
MFK Chrudim B
Benesov
MFK Chrudim B
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
MFK Chrudim B
FK Pencin Turnov
MFK Chrudim B
FK Pencin Turnov
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
RMSK Cidlina
MFK Chrudim B
RMSK Cidlina
MFK Chrudim B
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
MFK Chrudim B
Velke Hamry
MFK Chrudim B
Velke Hamry
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
|
3
X
|
CZE DFL
|
Spartak Police Nad Metuji
MFK Chrudim B
Spartak Police Nad Metuji
MFK Chrudim B
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
|
3/3.5
T
|
CZE DFL
|
MFK Chrudim B
FC Slavia HK
MFK Chrudim B
FC Slavia HK
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
MFK Chrudim B
SK Kosmonosy
MFK Chrudim B
SK Kosmonosy
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
3.5
X
|
CZE DFL
|
MFK Chrudim B
Hradek nad Nisou
MFK Chrudim B
Hradek nad Nisou
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
|
3/3.5
T
|
CZE DFL
|
MFK Chrudim B
Dobrovice
MFK Chrudim B
Dobrovice
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Brandys Nad Labem
MFK Chrudim B
Brandys Nad Labem
MFK Chrudim B
|
40 | 51 | 40 | 51 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
MFK Chrudim B
Hlinsko
MFK Chrudim B
Hlinsko
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
MFK Chrudim B
FK OEZ Letohrad
MFK Chrudim B
FK OEZ Letohrad
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
MFK Chrudim B
TJ Jiskra Usti Nad Orlici
MFK Chrudim B
TJ Jiskra Usti Nad Orlici
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
|
3/3.5
X
|
CZE DFL
|
MFK Chrudim B
TJ Spoje Praha
MFK Chrudim B
TJ Spoje Praha
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
3.5
X
|
Hlinsko
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE DFL
|
Hlinsko
FC Slavia HK
Hlinsko
FC Slavia HK
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE DFL
|
Hlinsko
Benesov
Hlinsko
Benesov
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
FK Pencin Turnov
Hlinsko
FK Pencin Turnov
Hlinsko
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
CZE DFL
|
Hlinsko
RMSK Cidlina
Hlinsko
RMSK Cidlina
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CZE DFL
|
Brandys Nad Labem
Hlinsko
Brandys Nad Labem
Hlinsko
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
|
3.5/4
X
|
CZE DFL
|
Hlinsko
FK Prepere
Hlinsko
FK Prepere
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE DFL
|
RMSK Cidlina
Hlinsko
RMSK Cidlina
Hlinsko
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
FC Slavia HK
Hlinsko
FC Slavia HK
Hlinsko
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZEC
|
SK Vysoke Myto
Hlinsko
SK Vysoke Myto
Hlinsko
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CZE DFL
|
Hlinsko
RMSK Cidlina
Hlinsko
RMSK Cidlina
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE DFL
|
MFK Chrudim B
Hlinsko
MFK Chrudim B
Hlinsko
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Zdar nad Sazavou
Hlinsko
Zdar nad Sazavou
Hlinsko
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
AFC Humpolec
Hlinsko
AFC Humpolec
Hlinsko
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
|
|
INT CF
|
Vrchovina
Hlinsko
Vrchovina
Hlinsko
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Velke Mezirici
Hlinsko
Velke Mezirici
Hlinsko
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CZE DFL
|
Hlinsko
FK OEZ Letohrad
Hlinsko
FK OEZ Letohrad
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE DFL
|
Hlinsko
Benesov
Hlinsko
Benesov
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CZEC
|
Hlinsko
Lisen
Hlinsko
Lisen
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
CZE DFL
|
Hlinsko
TJ Spoje Praha
Hlinsko
TJ Spoje Praha
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZEC
|
Hlinsko
Sokol Zivanice
Hlinsko
Sokol Zivanice
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 12
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.2
-
15 Tổng số mất bàn 21
-
1.5 Trung bình mất bàn 2.1
-
40% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 60%