Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Tỷ số quá khứ
10
20
SV Seekirchen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
UFC Siezenheim
SV Seekirchen
UFC Siezenheim
SV Seekirchen
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
SV Seekirchen
SV Wals-Grunau
SV Seekirchen
SV Wals-Grunau
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS L
|
Salzburger AK 1914
SV Seekirchen
Salzburger AK 1914
SV Seekirchen
|
01 | 24 | 01 | 24 |
B
B
|
4.5
2
T
X
|
AUS L
|
SV Seekirchen
UFV Thalgau
SV Seekirchen
UFV Thalgau
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS L
|
SV Seekirchen
USC Eugendorf
SV Seekirchen
USC Eugendorf
|
61 | 92 | 61 | 92 |
T
|
3.5
T
|
AUS L
|
SV Seekirchen
Puch
SV Seekirchen
Puch
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
H
|
4
1.5/2
T
X
|
AUS L
|
SV Strasswalchen
SV Seekirchen
SV Strasswalchen
SV Seekirchen
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Seekirchen
ASV Salzburg
SV Seekirchen
ASV Salzburg
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
Hallwang
SV Seekirchen
Hallwang
SV Seekirchen
|
04 | 110 | 04 | 110 |
T
|
3.5
T
|
AUS L
|
Puch
SV Seekirchen
Puch
SV Seekirchen
|
04 | 08 | 04 | 08 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS L
|
SV Seekirchen
SK Adnet
SV Seekirchen
SK Adnet
|
30 | 80 | 30 | 80 |
T
T
|
6
2.5
T
T
|
AUS L
|
UFV Thalgau
SV Seekirchen
UFV Thalgau
SV Seekirchen
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS L
|
OTSU Hallein
SV Seekirchen
OTSU Hallein
SV Seekirchen
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Seekirchen
USK Anif
SV Seekirchen
USK Anif
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
|
3
X
|
AUS L
|
SV Strasswalchen
SV Seekirchen
SV Strasswalchen
SV Seekirchen
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
|
3
T
|
AUS L
|
Salzburger AK 1914
SV Seekirchen
Salzburger AK 1914
SV Seekirchen
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
|
3/3.5
T
|
AUS L
|
SV Seekirchen
Union Henndorf
SV Seekirchen
Union Henndorf
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Seekirchen
Puch
SV Seekirchen
Puch
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS L
|
SV Grodig
SV Seekirchen
SV Grodig
SV Seekirchen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
TSU Bramberg
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS L
|
Hallwang
TSU Bramberg
Hallwang
TSU Bramberg
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS L
|
SV Burmoos
TSU Bramberg
SV Burmoos
TSU Bramberg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
USK Anif
TSU Bramberg
USK Anif
TSU Bramberg
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS L
|
UFC Siezenheim
TSU Bramberg
UFC Siezenheim
TSU Bramberg
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
AUS L
|
SV Strasswalchen
TSU Bramberg
SV Strasswalchen
TSU Bramberg
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS L
|
UFC Siezenheim
TSU Bramberg
UFC Siezenheim
TSU Bramberg
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS L
|
SC Golling
TSU Bramberg
SC Golling
TSU Bramberg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
AUS L
|
Hallwang
TSU Bramberg
Hallwang
TSU Bramberg
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
TSV Neumarkt
TSU Bramberg
TSV Neumarkt
TSU Bramberg
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS L
|
Puch
TSU Bramberg
Puch
TSU Bramberg
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS L
|
TSU Bramberg
SV Burmoos
TSU Bramberg
SV Burmoos
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS L
|
FC Berg
TSU Bramberg
FC Berg
TSU Bramberg
|
05 | 1 6 | 05 | 1 6 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS L
|
TSU Bramberg
FC Berg
TSU Bramberg
FC Berg
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS L
|
TSU Bramberg
FC Berg
TSU Bramberg
FC Berg
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
49 Tổng số ghi bàn 18
-
4.9 Trung bình ghi bàn 1.8
-
9 Tổng số mất bàn 7
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.7
-
90% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 40%
-
10% TL thua 10%