Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Tỷ số quá khứ
10
20
Croatia Nữ U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Croatia Nữ U16
U16 Nữ Hungary
Croatia Nữ U16
U16 Nữ Hungary
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
Croatia Nữ U16
U16 Nữ Hy Lạp
Croatia Nữ U16
U16 Nữ Hy Lạp
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Croatia Nữ U16
U16 Nữ Israel
Croatia Nữ U16
U16 Nữ Israel
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
W4NT
|
Bỉ U16 Nữ
Croatia Nữ U16
Bỉ U16 Nữ
Croatia Nữ U16
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
W4NT
|
Croatia Nữ U16
Serbia Nữ U16
Croatia Nữ U16
Serbia Nữ U16
|
31 | 42 | 31 | 42 |
|
|
INT FRLW
|
Thụy Sĩ U16 Nữ
Croatia Nữ U16
Thụy Sĩ U16 Nữ
Croatia Nữ U16
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
W4NT
|
U16 Nữ Ireland(N)
Croatia Nữ U16
U16 Nữ Ireland(N)
Croatia Nữ U16
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
U16 Nữ Ukraine
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U16 Nữ Romania
U16 Nữ Ukraine
U16 Nữ Romania
U16 Nữ Ukraine
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Hy Lạp
U16 Nữ Ukraine
U16 Nữ Hy Lạp
U16 Nữ Ukraine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
W4NT
|
U16 Nữ Ukraine(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U16 Nữ
U16 Nữ Ukraine(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U16 Nữ
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
W4NT
|
U16 Nữ Ukraine(N)
U16 Nữ Hungary
U16 Nữ Ukraine(N)
U16 Nữ Hungary
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
W4NT
|
Slovenia Nữ U16
U16 Nữ Ukraine
Slovenia Nữ U16
U16 Nữ Ukraine
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
W4NT
|
Ba Lan Nữ U16(N)
U16 Nữ Ukraine
Ba Lan Nữ U16(N)
U16 Nữ Ukraine
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
U16 Nữ Belarus
U16 Nữ Ukraine
U16 Nữ Belarus
U16 Nữ Ukraine
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
U16 Nữ Ukraine(N)
U16 Nữ Kazakhstan
U16 Nữ Ukraine(N)
U16 Nữ Kazakhstan
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
U16 Nữ Nga
U16 Nữ Ukraine
U16 Nữ Nga
U16 Nữ Ukraine
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 12
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
14 Tổng số mất bàn 18
-
2 Trung bình mất bàn 2
-
57% TL thắng 22%
-
0% TL hòa 22%
-
43% TL thua 56%