Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN NGFW
|
Nữ Thiểm Tây(N)
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Thiểm Tây(N)
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Thiểm Tây
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN NGFW
|
Nữ Thiểm Tây
Nữ Bắc Kinh
Nữ Thiểm Tây
Nữ Bắc Kinh
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thiểm Tây
Nữ Thượng Hải
Nữ Thiểm Tây
Nữ Thượng Hải
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Giang Tô
Nữ Thiểm Tây
Nữ Giang Tô
Nữ Thiểm Tây
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thiểm Tây
Nữ Liêu Ninh
Nữ Thiểm Tây
Nữ Liêu Ninh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thiểm Tây
Olympic (W)
Nữ Thiểm Tây
Olympic (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thiểm Tây(N)
Nữ SơnĐông
Nữ Thiểm Tây(N)
Nữ SơnĐông
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thiểm Tây(N)
Guangdong Sports Lottery W
Nữ Thiểm Tây(N)
Guangdong Sports Lottery W
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thiểm Tây(N)
Nữ SơnĐông
Nữ Thiểm Tây(N)
Nữ SơnĐông
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thiểm Tây(N)
Nữ ThiênTân
Nữ Thiểm Tây(N)
Nữ ThiênTân
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Thiểm Tây
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Thiểm Tây
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CHN NGFW
|
Guangdong Sports Lottery W(N)
Nữ Thiểm Tây
Guangdong Sports Lottery W(N)
Nữ Thiểm Tây
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ ThiênTân(N)
Nữ Thiểm Tây
Nữ ThiênTân(N)
Nữ Thiểm Tây
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thiểm Tây(N)
Nữ Liêu Ninh
Nữ Thiểm Tây(N)
Nữ Liêu Ninh
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Thiểm Tây
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Thiểm Tây
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thiểm Tây(N)
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Thiểm Tây(N)
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ SơnĐông
Nữ Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
Nữ Thiểm Tây
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Hồ Bắc
Nữ Thiểm Tây
Nữ Hồ Bắc
Nữ Thiểm Tây
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thượng Hải
Nữ Thiểm Tây
Nữ Thượng Hải
Nữ Thiểm Tây
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thiểm Tây
Nữ Quân giải phóng
Nữ Thiểm Tây
Nữ Quân giải phóng
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Giang Tô
Nữ Thiểm Tây
Nữ Giang Tô
Nữ Thiểm Tây
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
Nữ Tứ Xuyên
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN WC
|
Beijing Star (w)
Nữ Tứ Xuyên
Beijing Star (w)
Nữ Tứ Xuyên
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
CHN WC
|
Fujian Nanan (W)
Nữ Tứ Xuyên
Fujian Nanan (W)
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CWPL
|
Nữ Triết Giang
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Triết Giang
Nữ Tứ Xuyên
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
CLW
|
Shanghai Shenhua W
Nữ Tứ Xuyên
Shanghai Shenhua W
Nữ Tứ Xuyên
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
CLW
|
Dalian Professional W
Nữ Tứ Xuyên
Dalian Professional W
Nữ Tứ Xuyên
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
CLW
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Tứ Xuyên
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CLW
|
Nữ Tứ Xuyên
Guangxi Pingguo Beinong W
Nữ Tứ Xuyên
Guangxi Pingguo Beinong W
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Hà Bắc
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CLW
|
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Hà Bắc
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Hà Bắc
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
CLW
|
Nữ Tứ Xuyên
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
Nữ Tứ Xuyên
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CLW
|
Shanghai Shenhua W
Nữ Tứ Xuyên
Shanghai Shenhua W
Nữ Tứ Xuyên
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
|
|
CLW
|
Nữ Tứ Xuyên
Tianjin Shengde (W)
Nữ Tứ Xuyên
Tianjin Shengde (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CLW
|
Qingdao West (W)
Nữ Tứ Xuyên
Qingdao West (W)
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CLW
|
Nữ Tứ Xuyên
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Tứ Xuyên
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CWPL
|
Nữ Tứ Xuyên
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Tứ Xuyên
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Changchun RCB
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Changchun RCB
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Tứ Xuyên
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Tứ Xuyên
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CWPL
|
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CWPL
|
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 18
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.8
-
9 Tổng số mất bàn 9
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 20%