Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Tỷ số quá khứ
10
20
Chưa có dữ liệu
Nữ Hà Bắc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CLW
|
Guangxi Pingguo Beinong W
Nữ Hà Bắc
Guangxi Pingguo Beinong W
Nữ Hà Bắc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CLW
|
Qingdao West (W)
Nữ Hà Bắc
Qingdao West (W)
Nữ Hà Bắc
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Shanghai Shenhua W
Nữ Hà Bắc
Shanghai Shenhua W
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CLW
|
Dalian Professional W
Nữ Hà Bắc
Dalian Professional W
Nữ Hà Bắc
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Hà Bắc
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Hà Bắc
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Beijing Normal University (W)
Nữ Hà Bắc
Beijing Normal University (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CLW
|
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Hà Bắc
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Hà Bắc
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Guangdong Sports Lottery W
Nữ Hà Bắc
Guangdong Sports Lottery W
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
CLW
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Hà Bắc
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Hà Bắc
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CLW
|
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
Nữ Hà Bắc
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
Nữ Hà Bắc
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Shanghai Shenhua W
Nữ Hà Bắc
Shanghai Shenhua W
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Yunnan Jiashijing W
Nữ Hà Bắc
Yunnan Jiashijing W
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Qingdao West (W)
Nữ Hà Bắc
Qingdao West (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
CLW
|
Guangdong Sports Lottery W
Nữ Hà Bắc
Guangdong Sports Lottery W
Nữ Hà Bắc
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CLW
|
Shanghai Qiusheng Donghua W
Nữ Hà Bắc
Shanghai Qiusheng Donghua W
Nữ Hà Bắc
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Tianjin Shengde (W)
Nữ Hà Bắc
Tianjin Shengde (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CLW
|
Guangxi Pingguo Beinong W
Nữ Hà Bắc
Guangxi Pingguo Beinong W
Nữ Hà Bắc
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
Nữ Hà Bắc
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CLW
|
Guangzhou FC W
Nữ Hà Bắc
Guangzhou FC W
Nữ Hà Bắc
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|