Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | 3 | 67% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 4 | 50% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 100% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN NGFW
|
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Liêu Ninh
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Liêu Ninh
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ SơnĐông
Nữ Liêu Ninh
Nữ SơnĐông
Nữ Liêu Ninh
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ SơnĐông
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ SơnĐông
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CWPL
|
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ SơnĐông
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ SơnĐông
Hainan Qiongzhong (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ RCB Thượng Hải
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
Nữ SơnĐông
Nữ Huishang Hà Nam
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
Nữ Changchun RCB
Nữ SơnĐông
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ SơnĐông
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ SơnĐông
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ SơnĐông
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
Nữ Liêu Ninh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN NGFW
|
Nữ Tứ Xuyên(N)
Nữ Liêu Ninh
Nữ Tứ Xuyên(N)
Nữ Liêu Ninh
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Liêu Ninh
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Liêu Ninh
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thiểm Tây
Nữ Liêu Ninh
Nữ Thiểm Tây
Nữ Liêu Ninh
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Giang Tô(N)
Nữ Liêu Ninh
Nữ Giang Tô(N)
Nữ Liêu Ninh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Liêu Ninh(N)
Nữ Giang Tô
Nữ Liêu Ninh(N)
Nữ Giang Tô
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ ThiênTân
Nữ Liêu Ninh
Nữ ThiênTân
Nữ Liêu Ninh
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Bắc Kinh(N)
Nữ Liêu Ninh
Nữ Bắc Kinh(N)
Nữ Liêu Ninh
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Liêu Ninh(N)
Nữ Thượng Hải
Nữ Liêu Ninh(N)
Nữ Thượng Hải
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Liêu Ninh(N)
Nữ Hà Nam
Nữ Liêu Ninh(N)
Nữ Hà Nam
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Liêu Ninh
Nữ ThiênTân
Nữ Liêu Ninh
Nữ ThiênTân
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Liêu Ninh(N)
Nữ Thượng Hải
Nữ Liêu Ninh(N)
Nữ Thượng Hải
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Liêu Ninh
Nữ Giang Tô
Nữ Liêu Ninh
Nữ Giang Tô
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Liêu Ninh
Guangdong Sports Lottery W
Nữ Liêu Ninh
Guangdong Sports Lottery W
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Liêu Ninh
Nữ Bắc Kinh
Nữ Liêu Ninh
Nữ Bắc Kinh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Giang Tô(N)
Nữ Liêu Ninh
Nữ Giang Tô(N)
Nữ Liêu Ninh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ SơnĐông
Nữ Liêu Ninh
Nữ SơnĐông
Nữ Liêu Ninh
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thiểm Tây(N)
Nữ Liêu Ninh
Nữ Thiểm Tây(N)
Nữ Liêu Ninh
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Liêu Ninh(N)
Guangdong Sports Lottery W
Nữ Liêu Ninh(N)
Guangdong Sports Lottery W
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Hà Nam(N)
Nữ Liêu Ninh
Nữ Hà Nam(N)
Nữ Liêu Ninh
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Liêu Ninh
Nữ Hà Bắc
Nữ Liêu Ninh
Nữ Hà Bắc
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 10
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1
-
9 Tổng số mất bàn 10
-
0.9 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Nữ SơnĐông |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ SơnĐông
|
30 Ngày |
CWPL
|
Nữ SơnĐông
Nữ Triết Giang
|
33 Ngày |
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
|
36 Ngày |