Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN NGFW
|
Nữ Thượng Hải
Nữ Hồ Bắc
Nữ Thượng Hải
Nữ Hồ Bắc
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Thượng Hải
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN NGFW
|
Olympic (W)(N)
Nữ Thượng Hải
Olympic (W)(N)
Nữ Thượng Hải
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thiểm Tây
Nữ Thượng Hải
Nữ Thiểm Tây
Nữ Thượng Hải
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Thượng Hải
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Thượng Hải
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Nữ CD Femarguin
Nữ Thượng Hải
Nữ CD Femarguin
Nữ Thượng Hải
|
06 | 011 | 06 | 011 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Thượng Hải
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Thượng Hải
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Xizi Hàngchâu
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Xizi Hàngchâu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ ThiênTân
Nữ Thượng Hải
Nữ ThiênTân
Nữ Thượng Hải
|
01 | 15 | 01 | 15 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Giang Tô
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Giang Tô
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Liêu Ninh(N)
Nữ Thượng Hải
Nữ Liêu Ninh(N)
Nữ Thượng Hải
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Bắc Kinh
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Bắc Kinh
|
11 | 42 | 11 | 42 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Giang Tô(N)
Nữ Thượng Hải
Nữ Giang Tô(N)
Nữ Thượng Hải
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Liêu Ninh(N)
Nữ Thượng Hải
Nữ Liêu Ninh(N)
Nữ Thượng Hải
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ ThiênTân(N)
Nữ Thượng Hải
Nữ ThiênTân(N)
Nữ Thượng Hải
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Thượng Hải
Nữ SơnĐông(N)
Nữ Thượng Hải
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Thiểm Tây
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Thiểm Tây
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ SơnĐông
Nữ Thượng Hải
Nữ SơnĐông
Nữ Thượng Hải
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Giang Tô
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Giang Tô
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Hà Bắc
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Hà Bắc
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Thiểm Tây
Nữ Thượng Hải(N)
Nữ Thiểm Tây
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
Nữ Hồ Bắc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHN NGFW
|
Nữ Hà Bắc(N)
Nữ Hồ Bắc
Nữ Hà Bắc(N)
Nữ Hồ Bắc
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Bắc Kinh(N)
Nữ Hồ Bắc
Nữ Bắc Kinh(N)
Nữ Hồ Bắc
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Hồ Bắc(N)
Nữ Hà Bắc
Nữ Hồ Bắc(N)
Nữ Hà Bắc
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Giang Tô(N)
Nữ Hồ Bắc
Nữ Giang Tô(N)
Nữ Hồ Bắc
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Hồ Bắc
Nữ Thiểm Tây
Nữ Hồ Bắc
Nữ Thiểm Tây
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thượng Hải
Nữ Hồ Bắc
Nữ Thượng Hải
Nữ Hồ Bắc
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Quân giải phóng
Nữ Hồ Bắc
Nữ Quân giải phóng
Nữ Hồ Bắc
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 5
-
2.4 Trung bình ghi bàn 0.7
-
5 Tổng số mất bàn 14
-
0.5 Trung bình mất bàn 2
-
60% TL thắng 14%
-
30% TL hòa 14%
-
10% TL thua 71%