trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Ipswich 4-2-3-1
-
31Palmer A.
-
24Greaves J.15Burgess C.6Woolfenden L.26Dara O Shea
-
14Taylor J.5Morsy S.
-
9Enciso J.10Chaplin C.20Omari Hutchinson
-
19Delap L.
-
11Wissa Y.
-
19Mbeumo B.24Damsgaard M.7Schade K.
-
6Norgaard C.18Yegor Yarmolyuk
-
33Kayode M.22Collins N.4van den Berg S.23Lewis-Potter K.
-
1Flekken M.
Brentford 4-2-3-1
Chấn thương và án treo giò
-
Thigh problems22Conor TownsendHeel injuryVitaly Janelt27
-
Knee Surgery7Wes BurnsKnee SurgeryJosh Da Silva10
-
Ankle Injury23Sammie SzmodicsfitnessAaron Hickey2
-
Achilles tendon rupture21Chiedozie OgbeneShoulder injuryFabio Carvalho14
-
Shoulder injury1Arijanet Muric
-
Hamstring Injury33Nathan Broadhead
-
Red card Suspended3Leif Davis
-
Knee injury29Jaden Philogene-Bidace
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.9
-
2.3 Mất bàn 1.1
-
19.4 Bị sút cầu môn 14.8
-
3.4 Phạt góc 4.6
-
2.7 Thẻ vàng 1.7
-
10.4 Phạm lỗi 9
-
40.3% TL kiểm soát bóng 47.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 7% | 1~15 | 14% | 8% |
18% | 15% | 16~30 | 19% | 18% |
35% | 20% | 31~45 | 15% | 16% |
13% | 15% | 46~60 | 14% | 16% |
5% | 15% | 61~75 | 15% | 10% |
16% | 23% | 76~90 | 21% | 32% |