trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Wolves 3-4-2-1
-
1Jose Sa
-
24Toti12Agbadou E.2Doherty M.
-
3Ait Nouri R.7Andre8Joao Gomes22Semedo N.
-
5Munetsi M.27Bellegarde J.
-
10Cunha M.
-
18Welbeck D.
-
17Minteh Y.33ORiley M.11Adingra S.
-
20Noom Quomah Baleba C.41Hinshelwood J.
-
27Wieffer M.29van Hecke J. P.5Dunk L.30Estupinan P.
-
1Verbruggen B.
Brighton Hove Albion 4-2-3-1
Chấn thương và án treo giò
-
Unknown Injury31Samuel JohnstoneThigh problemsJames Milner0
-
Groin Injury9Jorgen Strand LarsenHamstring InjuryAdam Webster4
-
Ruptured cruciate ligament18Sasa KalajdzicKnee ProblemsSolomon March0
-
Ruptured cruciate ligament14Yerson MosqueraToe joint capsular tearFerdi Kadioglu24
-
Ruptured cruciate ligament30Enso GonzálezHamstring InjuryIgor Julio dos Santos de Paulo3
-
Achilles tendon problemsKaoru Mitoma22
-
Foot injuryGeorginio Rutter14
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.4
-
0.9 Mất bàn 1.8
-
12 Bị sút cầu môn 11.8
-
3.5 Phạt góc 4.2
-
2.2 Thẻ vàng 2.5
-
12.3 Phạm lỗi 12.3
-
46.7% TL kiểm soát bóng 52.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 19% | 1~15 | 12% | 11% |
10% | 11% | 16~30 | 9% | 11% |
21% | 21% | 31~45 | 20% | 13% |
13% | 16% | 46~60 | 18% | 17% |
17% | 16% | 61~75 | 9% | 13% |
23% | 14% | 76~90 | 27% | 31% |