trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Roda JC Kerkrade 4-3-3
-
16Justin Treichel
-
13Roseler N.4Koglin B.15Lucas Beerten34Veendorp K.
-
14Breij M.6Spieringhs W.8Muller J. P.
-
77Sejdiu P.97Baeten T.11Griffith I.
-
32Janga R.
-
7Blummel S.10Boris van Schuppen11Sleegers J.
-
8Sven Simons15Huisman D.
-
99Tibo Persyn33Seedorf C.24van Aarle S.34Simons T.
-
26Brondeel J.
FC Eindhoven 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
27Mamadou Saydou BanguraJort Borgmans1
-
17Dzepar O.Hugo Deenen28
-
52El Maach I.Konings J.23
-
5Koen JansenJulian Francis Kwaaitaal43
-
21Kongolo R.Limouri F.18
-
18Kother T.Thijs Muller21
-
22Kruiver J.Peijnenburg M.4
-
20Ryan Yang LeitenMaarten Swerts5
-
23Jordy SteinsRuben van Eijndhoven19
-
33Timmermans J.Roel van Zutphen30
-
72Vancsa Z.Verheij L.20
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.7
-
2 Mất bàn 1.9
-
16.2 Bị sút cầu môn 17.2
-
4.2 Phạt góc 3.3
-
2.2 Thẻ vàng 0.9
-
14.5 Phạm lỗi 9.3
-
46.9% TL kiểm soát bóng 45.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 15% | 1~15 | 18% | 17% |
9% | 16% | 16~30 | 14% | 12% |
13% | 15% | 31~45 | 14% | 24% |
15% | 15% | 46~60 | 12% | 13% |
20% | 18% | 61~75 | 16% | 8% |
29% | 18% | 76~90 | 22% | 24% |