trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
52' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
8 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 1
-
104 Tấn công 61
-
58 Tấn công nguy hiểm 41
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
14 Phạm lỗi 20
-
1 Thẻ vàng 3
-
1 Sút ngoài cầu môn 6
-
3 Cản bóng 3
-
20 Đá phạt trực tiếp 14
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
271 Chuyền bóng 229
-
60% TL chuyền bóng tnành công 55%
-
1 Việt vị 2
-
65 Đánh đầu 35
-
27 Đánh đầu thành công 23
-
1 Số lần cứu thua 1
-
12 Tắc bóng 20
-
4 Cú rê bóng 2
-
20 Quả ném biên 19
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
14 Tắc bóng thành công 22
-
6 Cắt bóng 4
-
2 Kiến tạo 0
-
25 Chuyển dài 14
- Xem thêm
Tình hình chính
3Minutes0
90+4'

Saul Kader

89'
83'

Saul Kader
Michael Cheek

83'
Adam Mayor
Idris Odutayo

82'
Ifill M.
Corey Whitely

72'
Jude Arthurs
Thompson B.

71'
66'

Nathan Paul-Lavely
Imray D.

62'
Ilunga B.
Congreve C.

61'
60'

60'

60'

59'

Michael Cheek
ast: Ayodeji Elerewe

53'
2Nghỉ0
Kabamba N.
ast: Ayodeji Elerewe

45+2'
40'

Michael Cheek

26'
25'





Đội hình
Bromley 3-1-4-2
-
16.7Grant Smith
-
306.9Idris Odutayo57.9Sowunmi O.37.6Ayodeji Elerewe
-
47.0Ashley Charles
-
226.7Congreve C.186.8Corey Whitely327.0Thompson B.256.7Imray D.
-
268.3Kabamba N.98.1Michael Cheek
-
116.0Hay A.
-
156.8Thomas J.146.3Dulson L.226.4Archer E.
-
56.0Dieng T.265.7Backwell T.
-
26.0Jude-Boyd A.185.8Ibrahim Bakare256.3Stubbs S.35.7Haynes R.
-
215.5Day J.
Cheltenham Town 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
34Adam Mayor6.16.2Power D.24
-
24Saul Kader5.96.1Williams E.16
-
19Ifill M.6.06.0Taylor M.9
-
20Jude Arthurs6.06.0Miller G.10
-
31Ilunga B.6.35.9Tom King29
-
37Nathan Paul-Lavely6.56.0Tustin H.38
-
12Sam LongDiallo M.41
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.4
-
1.8 Mất bàn 1.7
-
12.2 Bị sút cầu môn 16.2
-
6 Phạt góc 4.9
-
2.4 Thẻ vàng 1.9
-
9.6 Phạm lỗi 12.2
-
46.3% TL kiểm soát bóng 41.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 9% | 1~15 | 9% | 5% |
17% | 12% | 16~30 | 11% | 13% |
10% | 17% | 31~45 | 15% | 23% |
21% | 14% | 46~60 | 25% | 19% |
19% | 24% | 61~75 | 9% | 17% |
17% | 21% | 76~90 | 29% | 19% |