trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Empoli 3-4-2-1
-
23Vasquez Llach D. S.
-
21Viti M.34Ismajli A.2Saba Goglichidze
-
3Pezzella G.6Henderson L.5Grassi A.11Gyasi E.
-
17Solbakken O.10Fazzini J.
-
99Esposito F.
-
13Bonny A.32Pellegrino M.
-
20Antoine Hainaut19Sohm S.16Keita M.17Ondrejka J.14Valeri E.
-
15Del Prato E.46Leoni G.5Valenti L.
-
31Suzuki Z.
Parma 3-5-2
Chấn thương và án treo giò
-
Unknown Injury24Tyronne EbuehiHerniated DiscYordan Osorio3
-
Muscle fatigue20Viktor KovalenkoThigh problemsPontus Almqvist11
-
Cruciate ligament injury32Nicolas Haashamstring strainNahuel Estevez8
-
Ruptured cruciate ligament18Cristian KouameHamstring InjuryAlessandro Vogliacco21
-
Ruptured cruciate ligament9Pietro PellegriMuscular problemsValentin Mihaila28
-
Collateral ligament injury93Youssef MalehHamstring InjuryAdrian Bernabe Garcia10
-
Knee Problems27Szymon ZurkowskiAchilles tendon ruptureGabriel Charpentier9
-
Muscular problems8Faustino AnjorinThigh problemsMatteo Cancellieri22
-
Indirect card suspension29Lorenzo Colombo
-
Cruciate Ligament Surgery15Saba Sazonov
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.5 Ghi bàn 1
-
1.6 Mất bàn 0.9
-
12.7 Bị sút cầu môn 13.3
-
2.6 Phạt góc 3.6
-
2.2 Thẻ vàng 2.4
-
16.3 Phạm lỗi 12.6
-
39.4% TL kiểm soát bóng 43.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 11% | 1~15 | 12% | 11% |
20% | 11% | 16~30 | 12% | 3% |
28% | 11% | 31~45 | 12% | 22% |
20% | 11% | 46~60 | 17% | 14% |
12% | 27% | 61~75 | 7% | 22% |
8% | 25% | 76~90 | 35% | 25% |