trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Lazio 4-2-3-1
-
35Mandas C.
-
3Pellegrini Lu.13Romagnoli A.34Gila M.77Marusic A.
-
8Guendouzi M.6Rovella N.
-
10Zaccagni M.19Dia B.18Isaksen G.
-
11Castellanos T.
-
20Kolo Muani R.
-
11Gonzalez N.16McKennie W.
-
2Costa A.5Locatelli M.19Thuram K.22Weah T.
-
15Kalulu P.12Renato De Palma Veiga37Savona N.
-
29Di Gregorio M.
Juventus 3-4-2-1
Chấn thương và án treo giò
-
Indirect card suspension23Elseid HisajMuscular problemsArkadiusz Milik14
-
Ankle surgery4Patricio Gabarron Gil,Patrichamstring muscle injuryLloyd Kelly6
-
Hamstring Injury30Nuno TavaresRuptured cruciate ligamentGleison Bremer Silva Nascimento3
-
Achilles tendon irritationTeun Koopmeiners8
-
Cruciate Ligament SurgeryJuan David Cabal Murillo32
-
Hamstring InjuryAndrea Cambiaso27
-
Fracture of the fibulaFederico Gatti4
-
Red card SuspendedKenan Yildiz10
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1
-
1.2 Mất bàn 1.2
-
10.2 Bị sút cầu môn 10.4
-
7 Phạt góc 5.2
-
2.7 Thẻ vàng 1.8
-
11.2 Phạm lỗi 13.3
-
53.7% TL kiểm soát bóng 58.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 14% | 1~15 | 13% | 5% |
10% | 9% | 16~30 | 11% | 17% |
21% | 9% | 31~45 | 17% | 11% |
15% | 28% | 46~60 | 13% | 23% |
6% | 11% | 61~75 | 22% | 14% |
32% | 23% | 76~90 | 22% | 23% |