trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Fortuna Dusseldorf 4-3-2-1
-
33Kastenmeier F.
-
34Gavory N.3Hoffmann A.20Siebert J.25Zimmermann M.
-
6Haag G.5Heyer M.8Johannesson I. B.
-
23Appelkamp S.10van Brederode M.
-
24Kownacki D.
-
9Sylla M.
-
14Bachmann J.19Karaman K.8Younes A.
-
6Schallenberg R.37Gruger M.
-
31Bulut T.26Kalas T.35Kaminski M.5Murkin D. J.
-
28Justin Heekeren
Schalke 04 4-2-3-1
Chấn thương và án treo giò
-
9Vincent VermeijSideband tear in the kneeRalf Fahrmann0
-
Torn Muscle Fibre31Marcel SobottkaSuspendedDominick Drexler0
-
Muscular problems19Emmanuel IyohaCalf InjuryLoris Karius27
-
Ligament Injury11Moritz-Broni KwartengSuspendedAymen Barkok25
-
torn muscle fiber in the adductor area21Tim RossmannRuptured cruciate ligamentZaid Amoussou-Tchibara47
-
Metatarsal fracture7Dzenan PejcinovicHamstring InjuryAris Bayindir20
-
Yellow card total suspension18Jonah Niemiec
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.3
-
1.6 Mất bàn 1.5
-
15.7 Bị sút cầu môn 14.9
-
4.1 Phạt góc 6.2
-
2.4 Thẻ vàng 2.4
-
9.6 Phạm lỗi 11
-
48.7% TL kiểm soát bóng 52%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 23% | 1~15 | 17% | 14% |
10% | 9% | 16~30 | 13% | 20% |
16% | 7% | 31~45 | 15% | 18% |
18% | 7% | 46~60 | 9% | 16% |
16% | 29% | 61~75 | 23% | 14% |
24% | 21% | 76~90 | 19% | 14% |