trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
48' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 0
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
8 Số lần sút bóng 0
-
5 Sút cầu môn 0
-
73 Tấn công 43
-
54 Tấn công nguy hiểm 10
-
0 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 0
- Xem thêm
Tình hình chính
5Minutes0
Kasnik J.

79'
Kavcic B.

73'
Oliver Kregar

55'
2Nghỉ0
Tevz Pokorn

42'
Ivica Vidovic

22'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 0.4
-
1.3 Mất bàn 2.2
-
9.5 Bị sút cầu môn 15.4
-
5.5 Phạt góc 2.1
-
2.2 Thẻ vàng 2
-
55% TL kiểm soát bóng 39.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 11% | 1~15 | 19% | 12% |
14% | 17% | 16~30 | 3% | 18% |
12% | 20% | 31~45 | 19% | 16% |
20% | 17% | 46~60 | 19% | 3% |
17% | 14% | 61~75 | 15% | 22% |
22% | 20% | 76~90 | 23% | 25% |