trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Eyupspor 4-3-3
-
1Ozer B.
-
88Erkin C.6Yalcin R.14Vezo R.5Tokoz D.
-
57Kabasakal M.33Stepanenko T.75Bingol T.
-
40Ampem P. O.19Bozok U.66Mor E.
-
7M.Fall18Da Costa N.12Mortadha Ben Ouanes
-
10Haris Hajradinovic35Kara A.8Cafu
-
14Espinoza J.58Ozcan Y.91Piatkowski K.77Rodrigues K.
-
1Gianniotis A.
Kasimpasa 4-3-3
Chấn thương và án treo giò
-
Yellow card total suspension4Luccas Claro dos SantosUnknown InjuryAntonin Barak72
-
Ruptured cruciate ligament18Fredrik MidtsjoUnknown InjurySadik Ciftpinar5
-
Yellow card total suspension9Mame Baba ThiamUnknown InjuryGokhan Gul6
-
Unknown Injury0Sinan GumusUnknown InjuryJosip Brekalo9
-
Cruciate ligament injury0Taskin IlterUnknown InjuryNicholas Opoku20
-
Yellow card total suspension30Yalcin KayanUnknown InjuryCan Keles11
-
Unknown Injury0Gokce Erdem
-
No eligibility0İsmail Can Fidan
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.3
-
1.7 Mất bàn 1.6
-
13.6 Bị sút cầu môn 12.2
-
3.7 Phạt góc 6.1
-
3.7 Thẻ vàng 2.4
-
12.1 Phạm lỗi 12.1
-
54.9% TL kiểm soát bóng 49.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 2% | 1~15 | 13% | 16% |
19% | 10% | 16~30 | 9% | 14% |
10% | 12% | 31~45 | 17% | 16% |
10% | 27% | 46~60 | 15% | 11% |
26% | 15% | 61~75 | 17% | 16% |
15% | 32% | 76~90 | 26% | 24% |