trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
4 Số lần sút bóng 3
-
3 Sút cầu môn 1
-
33 Tấn công 34
-
19 Tấn công nguy hiểm 19
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
1 Phạm lỗi 5
-
1 Sút ngoài cầu môn 2
-
0 Cản bóng 1
-
6 Đá phạt trực tiếp 1
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
195 Chuyền bóng 122
-
82% TL chuyền bóng tnành công 71%
-
0 Số lần cứu thua 3
-
4 Tắc bóng 4
-
2 Cú rê bóng 0
-
9 Quả ném biên 12
-
4 Tắc bóng thành công 4
-
1 Cắt bóng 0
-
8 Chuyển dài 15
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes2
37'

22'





Đội hình
Pisa 3-4-2-1
-
22Leonardo Loria
-
27Castellini A.5Canestrelli S.17Rus A.
-
13Christian Sussi21Solbakken M.8Hojholt M.15Toure I.
-
10Vignato E.80Morutan O.
-
45Lind A.
-
33Silvio Merkaj9Gori G.
-
34Veseli F.20Belardinelli L.6Martini J.8Mallamo A.24Simone Davi
-
30Andrea Giorgini19Pietrangeli N.5Masiello A.
-
31Adamonis M.
Alto Adige/Sudtirol 3-5-2
Cầu thủ dự bị
-
28Abildgaard O.Daniele Casiraghi17
-
3Samuele AngoriDavi F.14
-
30Alessandro ArenaHalili R.84
-
94Giovanni BonfantiLamanna E.16
-
33Calabresi A.Raphael Odogwu90
-
4Caracciolo Ant.Giacomo Poluzzi1
-
25Tommaso FerrariPraszelik M.99
-
14Henrik MeisterPyyhtia N.18
-
1Nicolas A.Fabian Tait21
-
36Gabriele PiccininiTesta S.74
-
66Sernicola L.Vergani E.63
-
11Tramoni M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.6
-
1 Mất bàn 1.1
-
7.9 Bị sút cầu môn 14.9
-
4.6 Phạt góc 4.9
-
1.9 Thẻ vàng 2.7
-
16.6 Phạm lỗi 19.1
-
52.6% TL kiểm soát bóng 38.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 6% | 1~15 | 21% | 17% |
18% | 19% | 16~30 | 14% | 17% |
20% | 6% | 31~45 | 4% | 14% |
16% | 25% | 46~60 | 16% | 21% |
16% | 12% | 61~75 | 26% | 8% |
14% | 29% | 76~90 | 16% | 21% |