trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Sampdoria 3-5-2
-
94Cragno A.
-
21Beruatto P.26Giorgio Altare5Alessandro Pio Riccio
-
17Meulensteen M.33Giuseppe Sibilli19Niang M.4Vieira R.25Ferrari A.
-
16Borini F.23Depaoli F.
-
21Soriano R.
-
31Verde D.90Cerri A.
-
29Ghiglione P.98Federico Zuccon73Amatucci L.16Tommaso Corazza
-
13Fabio Ruggeri33Ferrari G. M.47Lochoshvili L.
-
53Christensen O.
Salernitana 3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
-
90Fabio AbiusoBronn D.15
-
15Ebenezer AkinsanmiroCaligara F.18
-
7Alessandro BellemoHrustic A.8
-
80Benedetti L.Jaroszynski P.44
-
9Coda M.Njoh L.17
-
2Marco CurtoRaimondo A.99
-
22Simone GhidottiReine-Adelaide J.19
-
44Ioannou N.Sepe L.55
-
20Oudin R.Simy9
-
8Ricci M.Stojanovic P.30
-
84Nikola SekulovTello A.70
-
18Venuti L.Tongya F.7
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1
-
1.2 Mất bàn 1
-
12.1 Bị sút cầu môn 11
-
5.1 Phạt góc 4.3
-
3.1 Thẻ vàng 1.4
-
18.4 Phạm lỗi 14
-
46.8% TL kiểm soát bóng 46.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 14% | 1~15 | 3% | 8% |
17% | 8% | 16~30 | 18% | 15% |
20% | 14% | 31~45 | 6% | 23% |
14% | 24% | 46~60 | 28% | 15% |
20% | 24% | 61~75 | 15% | 17% |
17% | 14% | 76~90 | 28% | 19% |