trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Số lần sút bóng 1
-
9 Tấn công 9
-
2 Tấn công nguy hiểm 2
-
83% TL kiểm soát bóng 17%
-
0 Sút ngoài cầu môn 1
-
83% TL kiểm soát bóng(HT) 17%
-
66 Chuyền bóng 14
-
74% TL chuyền bóng tnành công 43%
-
1 Tắc bóng 1
-
3 Quả ném biên 3
-
3 Chuyển dài 2
- Xem thêm
Tình hình chính




Đội hình
Shamrock Rovers 3-1-4-2
-
1McGinty E.
-
4Roberto Lopes Pico5Grace L.2Joshua Honohan
-
21Grant D.
-
17Matthew Healy29Byrne J.15Nugent D.27OSullivan C.
-
9Greene A.10Burke G.
-
24Warren D.
-
10James-Taylor D.
-
17Farrell S.19Brennan R.21Heeney L.
-
23Owen Lambe2Elicha Ahui22Keeley C.15George Cooper3Kane C.
-
45Dennison L.
Drogheda United 5-3-1-1
Cầu thủ dự bị
-
22Barrett C.Bawa S.16
-
18Clarke T.Bolger J.18
-
20Gaffney R.Bosakani B.25
-
3Matthews A.Brady J.27
-
31Noonan M.Scott Brady28
-
16O''Neill G.Kieran Cruise31
-
26O'Reilly-O'Sullivan J.Harper-Bailey A.5
-
36Ozhianvuna V.Oluwya T.11
-
97Pohls L.Quinn A.4
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.6
-
1 Mất bàn 1.2
-
9.5 Bị sút cầu môn 12.7
-
5.5 Phạt góc 4.5
-
2.3 Thẻ vàng 1.2
-
11.6 Phạm lỗi 9.8
-
59.6% TL kiểm soát bóng 34.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 25% | 1~15 | 11% | 8% |
18% | 8% | 16~30 | 12% | 8% |
20% | 19% | 31~45 | 25% | 20% |
20% | 16% | 46~60 | 9% | 8% |
10% | 16% | 61~75 | 23% | 26% |
14% | 13% | 76~90 | 17% | 26% |