trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
13 Số lần sút bóng 8
-
6 Sút cầu môn 1
-
71 Tấn công 88
-
44 Tấn công nguy hiểm 62
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
20 Phạm lỗi 14
-
5 Thẻ vàng 5
-
7 Sút ngoài cầu môn 5
-
0 Cản bóng 2
-
14 Đá phạt trực tiếp 20
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
276 Chuyền bóng 380
-
77% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
1 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 5
-
24 Tắc bóng 12
-
7 Cú rê bóng 7
-
12 Quả ném biên 22
-
24 Tắc bóng thành công 12
-
7 Cắt bóng 4
-
22 Chuyển dài 22
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes0
Ortiz K.
Navarro F.

90+3'
O''Connor T.
Malcorra I.

90+3'
Gimenez E.

87'
84'

Coronel E.

83'
83'

Gimenez E.
Ibarra F.

81'
Malcorra I.

78'
Copetti E.

75'
Duarte G.
Lopez S.

74'
68'

68'

59'

59'

56'

52'

Giaccone L.
Lovera M.

46'
1Nghỉ0
41'

Sporle A.

20'
Sandez A.

16'
11'





Đội hình
Rosario Central 4-2-3-1
-
17.1Broun J.
-
37.8Sandez A.26.9Quintana C.67.1Komar J.327.4Coronel E.
-
317.0Navarro F.57.9Ibarra F.
-
76.6Lovera M.106.8Malcorra I.217.4Lopez S.
-
96.4Copetti E.
-
356.6Salle S.346.6Gimenez M.286.9Taborda E.
-
237.3Marcone I.377.0Joel Medina106.3Cabral L.
-
46.4Vera F.326.8Paredes F.66.5Freire N.36.5Sporle A.
-
337.7Rey R.
Independiente 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
22Giaccone L.6.76.5Santiago Montiel7
-
27Duarte G.6.66.8Millan L.14
-
16Gimenez E.6.86.6Valdez S.36
-
30O''Connor T.6.6Maestro I.18
-
45Ortiz K.6.5Rubén Martínez21
-
20Werner A.Blazquez J.1
-
33Elordi J. M.Jonathan De Irastorza39
-
24Juan GimenezGonzalo Bordón31
-
8Gomez J.Rodrigo Fernandez20
-
17Segovia S.Felipe Ignacio Loyola Olea5
-
23Solari A.Mancuello F.11
-
11Ferreira S.Roman P.19
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.4
-
0.5 Mất bàn 1
-
12.6 Bị sút cầu môn 9.2
-
4.7 Phạt góc 5.7
-
3 Thẻ vàng 2
-
10.9 Phạm lỗi 8.9
-
51% TL kiểm soát bóng 64.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 31% | 1~15 | 14% | 11% |
12% | 12% | 16~30 | 12% | 19% |
12% | 6% | 31~45 | 18% | 0% |
17% | 12% | 46~60 | 14% | 19% |
12% | 15% | 61~75 | 16% | 15% |
25% | 21% | 76~90 | 22% | 34% |