trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 10
-
2 Sút cầu môn 5
-
80 Tấn công 109
-
38 Tấn công nguy hiểm 69
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
5 Phạm lỗi 6
-
3 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 4
-
1 Cản bóng 1
-
6 Đá phạt trực tiếp 5
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
369 Chuyền bóng 627
-
79% TL chuyền bóng tnành công 88%
-
1 Việt vị 2
-
21 Đánh đầu 15
-
9 Đánh đầu thành công 9
-
4 Số lần cứu thua 1
-
18 Tắc bóng 12
-
2 Cú rê bóng 3
-
18 Quả ném biên 14
-
18 Tắc bóng thành công 12
-
9 Cắt bóng 6
-
1 Kiến tạo 1
-
27 Chuyển dài 19
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
90+2'

89'

Thiare J.
Latte Lath E.

86'
Matthew Edwards
Almiron M.

85'
Almiron M.

82'
Slisz B.

78'
77'

Slisz B.
Klich M.

67'
Mosquera E.
Lobjanidze S.

67'
66'

63'

1Nghỉ0
Klich M.

43'
Almiron M.
ast: Lennon B.

20'




Đội hình
Atlanta United 4-2-3-1
-
16.8Guzan B.
-
186.9Amador P. M. S.446.7Abram L.36.1Williams D.117.0Lennon B.
-
436.2Klich M.596.4Miranchuk Al.
-
357.0Fortune A.107.1Almiron M.96.1Lobjanidze S.
-
196.3Latte Lath E.
-
107.5Mukhtar H.96.3Surridge S.
-
146.3Shaffelburg J.86.0Yazbek P.206.7Tagseth E.195.8Muyl A.
-
317.2Najar A.46.8Palacios J.56.5Maher J.27.5Lovitz D.
-
16.0Willis J.
Nashville 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
70Mosquera E.5.96.1Qasem A.37
-
99Slisz B.6.16.0Perez J.24
-
14Thiare J.6.26.0Bauer J.22
-
47Matthew Edwards6.2Acosta B.6
-
20Brennan L.Bunbury T.12
-
24Cobb N.Brian Schwake99
-
22Cohen J.Washinghton T.23
-
2Hernandez R.Brugman G.7
-
28William ReillyApplewhite C.33
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.9
-
1.9 Mất bàn 1.3
-
11.4 Bị sút cầu môn 11.1
-
5.5 Phạt góc 5.2
-
1.9 Thẻ vàng 1.2
-
12.2 Phạm lỗi 15.3
-
51.9% TL kiểm soát bóng 50.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 8% | 1~15 | 14% | 18% |
16% | 10% | 16~30 | 21% | 24% |
20% | 18% | 31~45 | 19% | 18% |
13% | 22% | 46~60 | 14% | 10% |
11% | 16% | 61~75 | 10% | 8% |
30% | 24% | 76~90 | 14% | 22% |