trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
11 Số lần sút bóng 17
-
6 Sút cầu môn 8
-
98 Tấn công 83
-
60 Tấn công nguy hiểm 55
-
5 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 9
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
81'

Dumalakas M.

74'
74'

Olaide Muhammed Badmus

62'
Dumalakas M.

54'
1Nghỉ0
40'

Elivelton Ubiratan Oliveira de Lima

27'
Elivelton Ubiratan Oliveira de Lima

17'
Diawara H.

8'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 2.3
-
0.8 Mất bàn 0.4
-
11.6 Bị sút cầu môn 7.4
-
5.5 Phạt góc 5.6
-
1.8 Thẻ vàng 1.3
-
46% TL kiểm soát bóng 59%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 21% | 1~15 | 11% | 3% |
12% | 10% | 16~30 | 13% | 11% |
12% | 18% | 31~45 | 15% | 11% |
18% | 10% | 46~60 | 14% | 22% |
13% | 15% | 61~75 | 15% | 11% |
20% | 21% | 76~90 | 28% | 40% |